-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4834:1989Thịt. Phương pháp và nguyên tắc đánh giá vệ sinh thú y Meat. Methods and principles of veterinary and sanitary evaluation |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1584:1974Xích trục dạng bản Block load chaing |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8573:2010Tre. Thiết kế kết cấu Bamboo. Structural design |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 9081:2011Kết cấu gỗ. Thử liên kết bằng chốt cơ học. Yêu cầu đối với khối lượng riêng của gỗ. Timber structures. Testing of joints made with mechanical fasteners. Requirements for wood density |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |