-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11414-1:2016Mặt đường bê tông xi măng – Vật liệu chèn khe giãn dạng tấm – Phần 1: Xác định độ phục hồi và khả năng chịu nén. Concrete pavement – Preformed expansion joint filler – Part 1: Determining of recovery and compression |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9083:2011Cột gỗ. Yêu cầu cơ bản và phương pháp thử. Timber poles. Basic requirements and test methods |
192,000 đ | 192,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 242,000 đ |