Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.939 kết quả.
Searching result
7621 |
TCVN 7444-19:2010Xe lăn – Phần 19: Các cơ cấu tạo ra độ linh động của bánh xe để sử dụng như ghế ngồi trên phương tiện giao thông cơ giới Wheelchairs –Part 19: Wheeled mobility devices for use as seats in motor vehicles |
7622 |
TCVN 7444-14:2010Xe lăn – Phần 14: Hệ thống điện và hệ thống điều khiển của xe lăn điện và xe scutơ – Yêu cầu và phương pháp thử Wheelchairs – Part 14: Power and control systems for electrically powered wheelchairs and scooters – Requirements and test methods |
7623 |
TCVN 7444-10:2010Xe lăn - Phần 10: Xác định khả năng trèo qua vật cản của xe lăn điện Wheelchairs - Part 10: Determination of obstacle-climbing ability of electrically powered wheelchairs |
7624 |
TCVN 7444-5:2010Xe lăn - Phần 5: Xác định kích thước, khối lượng và không gian quay xe Wheelchairs - Part 5: Determination of dimensions, mass and manoeuvring space |
7625 |
TCVN 8605:2010Kìm và kìm cắt. Kìm thợ xây dựng. Kích thước và các giá trị thử nghiệm Pliers and nippers. Construction worker\'s pincers. Dimensions and test values |
7626 |
TCVN 8608:2010Phương tiện giao thông đường bộ. Bộ phận của hệ thống nhiên liệu dùng cho phương tiện sử dụng khí tự nhiên Road vehicles. Fuel system components for natural gas powered vehicles |
7627 |
TCVN 8607-3:2010Chai chứa khí bằng composite. Đặc tính kỹ thuật và phương pháp thử. Phần 3: Chai chứa khí composite được bọc toàn bộ bằng sợi gia cường có các ống lót kim loại hoặc phi kim loại không chia sẻ tải. Gas cylinders of composite construction. Specification and test methods. Part 3: Fully wrapped fibre reinforced composite gas cylinders with non-load-sharing metallic or non-metallic liners |
7628 |
TCVN 8604:2010Kìm và kìm cắt. Kìm cặp nhiều nấc. Kích thước và các giá trị thử nghiệm. Pliers and nippers. Multiple slip joint pliers. Dimensions and test values |
7629 |
TCVN 8603:2010Kìm và kìm cắt. Kìm cắt cạnh. Kích thước và các giá trị thử nghiệm Pliers and nippers. Diagonal cutting nippers. Dimensions and test values |
7630 |
TCVN 8599:2010Kìm và kìm cắt. Kìm cặp và thao tác bằng tay. Kích thước và các giá trị thử nghiệm. Pliers and nippers. Pliers for gripping and manipulating. Dimensions and test values |
7631 |
TCVN 8597:2010Kiểm dịch thực vật. Phương pháp luận về việc lấy mẫu chuyến hàng Methodologies for sampling of consignments |
7632 |
TCVN 8606-17:2010Phương tiện giao thông đường bộ. Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí tự nhiên nén (CNG). Phần 17: Ống mềm dẫn nhiên liệu. Road vehicles. Compressed natural gas (CNG) fuel system components. Part 17: Flexible fuel line |
7633 |
TCVN 8584:2010Tiệt khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe - Chất chỉ thị hóa học. Hướng dẫn lựa chọn, sử dụng và trình bày kết quả Sterilization of health care products - Chemical indicators - Guidance for selection, use and interpretation |
7634 |
TCVN 8577:2010Kết cấu gỗ. Gỗ ghép thanh bằng keo. Phương pháp thử tách mạch keo. Timber structures. Glued laminated timber. Methods of test for glue-line delamination |
7635 |
TCVN 8578:2010Kết cấu gỗ. Gỗ ghép thanh bằng keo. Thử nghiệm tách mối nối bề mặt và cạnh. Timber structures. Glued laminated timber. Face and edge joint cleavage test |
7636 |
TCVN 8574:2010Kết cấu gỗ. Gỗ ghép thanh bằng keo. Phương pháp thử xác định các tính chất cơ lý Timber structures. Glued laminated timber. Test methods for determination of physical and mechanical properties |
7637 |
|
7638 |
TCVN 8561:2010Phân bón - Phương pháp xác định axit humic và axit fulvic Fertilizers - Method for determination of humic acid and fulvic acid |
7639 |
TCVN 8554:2010Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp) - Xác định khối lượng riêng tuyệt đối của bột gốm bằng tỷ trọng kế Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) — Determination of absolute density of ceramic powders by pyknometer |
7640 |
TCVN 8520:2010Thép và gang. Xác định hàm lượng lưu huỳnh cao. Phương pháp hấp thụ hồng ngoại sau khi đốt trong lò cảm ứng Steel and iron. Determination of high sulfur content. Infrared absorption method after combustion in an induction furnace |