Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R0R9R8R3R9R7*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 8746:2011
Năm ban hành 2011

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực (Active)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Máy nông lâm nghiệp – Máy cắt bụi cây và xén cỏ cầm tay dẫn động bằng động cơ đốt trong – An toàn
Tên tiếng Anh

Title in English

Agricultural and forestry machinery – Portable hand-held combustion engine driven brush cutter and grass trimmers – Safety
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

ISO 11806:1997
IDT - Tương đương hoàn toàn
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

65.060.80 - Thiết bị lâm nghiệp
Số trang

Page

35
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 200,000 VNĐ
Bản File (PDF):420,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này quy định yêu cầu an toàn và kiểm tra thiết kế và kết cấu máy cắt bụi cây và xén cỏ cầm tay dẫn động bằng động cơ đốt trong.
Tiêu chuẩn này không áp dụng cho cụm thiết bị động lực đeo vai, máy xén mép cỏ hoặc máy cắt bụi cây có trang bị nhiều lưỡi cắt bằng kim loại.
Tiêu chuẩn này mô tả các phương pháp nhằm loại trừ hoặc giảm thiểu những mối nguy hiểm phát sinh do sử dụng. Ngoài ra, tiêu chuẩn này quy định loại thông tin về thực hành làm việc an toàn cần được nhà chế tạo cung cấp. Tiêu chuẩn không đưa ra bất cứ yêu cầu kỹ thuật nào để giảm tiếng ồn và rung động. Tuy nhiên, các biện pháp khác có thể dùng để giảm những nguy hiểm này là thông tin kỹ thuật mà nhà chế tạo có thể dùng đến, thông qua sách chuyên ngành hoặc cơ quan chỉ dẫn.
Danh mục các nguy hiểm đáng kể cần xử lý được nêu trong Phụ lục A. Ngoài ra, Phụ lục A còn cho biết các nguy hiểm không cần xử lý.
Tiêu chuẩn này không đề cập đến môi trường.
Tiêu chuẩn này áp dụng chủ yếu cho các máy được chế tạo sau ngày công bố tiêu chuẩn.
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 8747:2011 (ISO 8380:1993), Máy lâm nghiệp – Máy cắt bụi cây và xén cỏ cầm tay – Độ bền bộ phận che chắn công cụ cắt)
BS EN ISO 12100-1:2003, Safety of machinery – Basic concepts, general principles for design – Part 1:Basic terminology, methodology (An toàn máy – Khái niệm cơ bản, nguyên tắc chung cho thiết
BS EN ISO 12100-2:2003, Safety of machinery – Basic concepts, general principles for design – Part 2:Technical principles and specifications (An toàn máy – Khái niệm cơ bản, nguyên tắc chung cho thiết kế – Phần 2:Nguyên tắc và đặc điểm kỹ thuật)
BS EN ISO 13732-1:2006, Ergonomics of the thermal environment – Methods for the assessment of human responses to contact with surfaces – Hot surfaces (Lao động học về môi trường nhiệt – Phương
EN 27917:1991, Acoustics – Measurement at the operator’s position of airborne noise emitted by brush saws (Âm học – Phép đo tiếng ồn phát ra bởi máy cưa bụi cây tại vị trí người vận hành)
ISO 7112:2008, Machinery for forestry – Portable brush-cutters and grass-trimmers – Vocabulary (Máy lâm nghiệp – Máy cưa bụi cây và máy xén cỏ cầm tay – Thuật ngữ)
ISO 7113:1999, Portable hand-held forestry machines – Cutting attachments for brush cutters – Single-piece metal blades (Máy lâm nghiệp cầm tay – Bộ phận cắt cho máy cưa bụi cây – Lưỡi cưa
ISO 22867:2004, Forestry machinery – Vibration test code for portable hand-held machines with internal combustion engine – Vibration at the handles (Máy lâm nghiệp – Thử rung động đối với máy cầm tay sử dụng động cơ đốt trong – Rung động tại tay cầm)
ISO 7918:1995, Forestry machinery – Portable brush cutters and grass-trimmers – Cutting attachment guard dimensions (Máy lâm nghiệp – Máy cắt bụi cây và máy xén cỏ cầm tay – Các kích thước tấm che chắn dao cắt).
ISO 8893:1997, Forestry machinery – Portable brush-saws and grass-trimmers – Engine performance and fuel consumption (Máy lâm nghiệp – Máy cưa bụi cây và máy xén cỏ cầm tay – Hiệu suất động cơ và nhiên liệu tiêu thụ)
ISO 22868:2011, Forestry and gardening machinery – Noise test code for portable hand-held machines with internal combustion engine – Engineering method (Grade 2 accuracy) (Máy lâm nghiệp và làm vườn – Thử tiếng ồn đối với máy cầm tay dùng động cơ đốt trong – Phương pháp kỹ thuật (Độ
Cơ quan biên soạn

Compilation agency

Trung tâm Giám định Máy và Thiết bị - Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn