-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 8746:2011Máy nông lâm nghiệp – Máy cắt bụi cây và xén cỏ cầm tay dẫn động bằng động cơ đốt trong – An toàn Agricultural and forestry machinery – Portable hand-held combustion engine driven brush cutter and grass trimmers – Safety |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 200,000 đ | ||||