-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8840:2011Giầy dép - Yêu cầu tính năng đối với các chi tiết của giầy dép - Đế ngoài Footwear -- Performance requirements for components for footwear -- Outsoles |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8831-2:2011Da - Xác định hàm lượng crôm oxit - Phần 2: Định lượng bằng phương pháp so màu Leather -- Chemical determination of chromic oxide content -- Part 2: Quantification by colorimetric determination |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5416:1991Hộp giảm tốc hành tinh thông dụng. Thông số cơ bản Speed gearboxes with planetary transmission for general purpose. Basic parameters |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5417:1991Hộp giảm tốc trục vít trụ thông dụng. Thông số cơ bản Speed gearboxes with cylindrical worms for general purpose. Basic parameters |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 8766:2011Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng protein. Phương pháp nhuộm da cam axit 12 Milk and milk products - Determination of protein content - Acid orange 12 dye-binding method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |