Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.759 kết quả.
Searching result
6681 |
TCVN 9583:2012Máy kéo nông lâm nghiệp. Kết cấu bảo vệ phòng lật (ROPS). Phương pháp thử tĩnh học và điều kiện chấp nhận Tractors for agriculture and forestry. Roll-over protective structures (ROPS). Static test method and acceptance conditions |
6682 |
TCVN 9530:2012Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định các nguyên tố vết bằng phương pháp phổ phát xạ quang học plasma cảm ứng cao tần (ICP-OES) Animal and vegetable fats and oils. Determination of trace elements by inductively coupled plasma optical emission spectroscopy (ICP-OES) |
6683 |
TCVN 9531:2012Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định các hydrocacbon thơm đa vòng Animal and vegetable fats and oils. Determination of polycyclic aromatic hydrocarbons |
6684 |
TCVN 9532:2012Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định trị số peroxit. Phương pháp chuẩn độ điện thế Animal and vegetable fats and oils. Determination of peroxide value. Potentiometric end-point determination |
6685 |
TCVN 9529:2012Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng cadimi bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử trực tiếp dùng lò graphit. Animal and vegetable fats and oils. Determination of cadmium content by direct graphite furnace atomic absorption spectrometry |
6686 |
TCVN 9528:2012Dầu mỡ động vật và thực vật. Phát hiện và nhận biết chất nhiễm bẩn hữu cơ dễ bay hơi bằng sắc kí khí/phổ khối lượng (GC/MS) Animal and vegetable fats and oils. Detection and identification of a volatile organic contaminant by GC/MS |
6687 |
TCVN 9526:2012Sữa. Xác định các chất khử protein. Phương pháp quang phổ. Milk. Determination of protein-reducing substances. Spectrophotometric method. |
6688 |
TCVN 9527:2012Sữa. Xác định dư lượng nhóm tetracycline. Phương pháp sắc kí lỏng-ái lực chọn lọc chelat kim loại Milk. Determination of multiple tetracycline residues. Metal chelate affinity-liquid chromatographic method |
6689 |
TCVN 9524:2012Thực phẩm. Xác định hàm lượng ochratoxin A trong rượu vang và bia. Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC) có làm sạch bằng cột ái lực miễn nhiễm Foodstuffs. Determination of ochratoxin A in wine and beer. HPLC method with immunoaffinity column clean-up |
6690 |
TCVN 9523:2012Thực phẩm. Xác định patulin trong nước quả và puree quả dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC) có làm sạch phân đoạn lỏng/ lỏng, chiết pha rắn và detector UV Foodstuffs. Determination of patulin in fruit juice and fruit based puree for infants and young children. HPLC method with liquid/liquid partition cleanup and solid phase extraction and UV detection |
6691 |
TCVN 9522:2012Thực phẩm. Xác định aflatoxin B1 trong thực phẩm chế biến từ ngũ cốc dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC) có làm sạch bằng cột ái lực miễn nhiễm và detector huỳnh quang. Foodstuffs. Determination of aflatoxin B1 in cereal based foods for infants and young children. HPLC method with immunoaffinity column cleanup and fluorescence detection |
6692 |
TCVN 9521:2012Thực phẩm. Xác định các nguyên tố vết. Xác định hàm lượng asen tổng số và hàm lượng selen bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử hydrua hóa (HGAAS) sau khi phân hủy bằng áp lực Foodstuffs. Determination of trace elements. Determination of total arsenic and selenium by hydride generation atomic absorption spectrometry (HGAAS) after pressure digestion |
6693 |
TCVN 9518:2012Thực phẩm. Xác định axit benzoic và axit sorbic. Phương pháp sắc ký khí. Foodstuffs. Determination of benzoic acid and sorbic acid. Gas chromatographic method |
6694 |
TCVN 9519-1:2012Thực phẩm. Xác định sulfit. Phần 1: Phương pháp monier-williams đã được tối ưu hóa. Foodstuffs. Determination of sulfite. Part 1: Optimized Monier-Williams method |
6695 |
TCVN 9516:2012Thực phẩm. Xác định hàm lượng phospho. Phương pháp đo quang phổ. Foodstuffs. Determination of phosphorus content. Spectrophotometric method |
6696 |
TCVN 9517:2012Thực phẩm. Xác định các nguyên tố vết. Xác định iot bằng phương pháp phổ khối lượng plasma cảm ứng cao tần (ICP-MS) Foodstuffs. Determination of trace elements. Determination of iodine by ICP-MS (inductively coupled plasma mass spectrometry) |
6697 |
TCVN 9513:2012Thực phẩm. Xác định vitamin B6 (bao gồm các dạng glycosyl) bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Foodstuffs. Determination of vitamin B6 (including its glycosylated forms) by HPLC |
6698 |
|
6699 |
|
6700 |
|