-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5309:2016Giàn di động trên biển – Phân cấp. Mobile offshore units – Classification |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 9914:2013Đất, đá, quặng nhóm silicat - Xác định hàm lượng sắt tổng - Phương pháp chuẩn độ Soils, rocks and ores of silicate group - Determination of total iron content - Titrimetric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 250,000 đ | ||||