• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 9915:2013

Đất, đá, quặng nhóm silicat - Xác định hàm lượng nhôm oxit - Phương pháp chuẩn dộ complexon

Soils, rocks and ores of silicate - Determination of alumina content - Titrimetric method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 9916:2013

Đất, đá, quặng nhóm silicat - Xác định hàm lượng magie oxit - Phương pháp chuẩn độ complexon

Soils, rocks and ores of silicate group - Determination of magnesia content - Titrimetric method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 9914:2013

Đất, đá, quặng nhóm silicat - Xác định hàm lượng sắt tổng - Phương pháp chuẩn độ

Soils, rocks and ores of silicate group - Determination of total iron content - Titrimetric method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 9912:2013

Đất, đá, quặng nhóm silicat - Xác định hàm lượng canxi oxit - Phương pháp chuẩn độ complexon

Soils, rocks and ores of silicate group - Determination of calcium oxide content - Titrimetric method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 9908:2013

Đá vôi - Xác định hàm lượng magnesi - Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử

Lime stone - Determination of magnesium by atomic absorption spectroscopy method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 9917:2013

Đất, đá, quặng nhóm silicat - Xác định hàm lượng các nguyên tố kali, natri, liti, rubidi, cesi - Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử

Soils, rocks and ores of silicate group - Determination of potassium, lithium, rubidium, cesium by atomic - Absorption spectroscopy method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 9911:2013

Đất, đá quặng nhóm silicat - Xác định hàm lượng silic oxit - Phương pháp khối lượng

Soils, rocks and ores of silicate group - Determination of silica content - Volumetric method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 9910:2013

Đất, đá, quặng nhóm silicat - Xác định hàm lượng sắt tổng - Phương pháp đo quang

Soils, rocks and ores of silicate group - Determination of total iron content by photometric method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 400,000 đ