-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5485:1991Gia vị. Xác định chất chiết hòa tan trong nước Spices and condiments. Determination of water-soluble extract content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9404:2012Sơn xây dựng. Phân loại Paint for construction. Classification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10125-2:2013Chất lượng nước – Phát hiện và đếm các thể thực khuẩn – Phần 2: Đếm các thể thực khuẩn coli sinh dưỡng Water quality – Detection and enumeration of bacteriophages – Part 2: Enumeration of somatic coliphages |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |