-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6277:1997Quy phạm hệ thống điều khiển tự động và từ xa Rules for automatic and remote control systems |
184,000 đ | 184,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6283-2:1997Thép thanh cán nóng. Phần 2: Kích thước của thép vuông Hot - rolled steel bars - Part 2: Dimensions of square bars |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 9703:2013Quy phạm thực hành để ngăn ngừa và giảm thiểu sự nhiễm Ochratoxin A trong cà phê Code of practice for the prevention and reduction of ochratoxin A contamination in coffee |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 6332:1997Đường. Xác định sự mất khối lượng khi sấy ở 105oC trong 3 giờ (phương pháp của ICUMSA) Determination of loss on drying at 105oC for 3 hours (ICUMSA method) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 6314:1997Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Các loại ly tâm hoặc kem hoá được bảo quản bằng amoniac. Yêu cầu kỹ thuật Natural rubber latex concentrate. Centrifuged or creamed, ammonia preserved types. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 4808:1989Cà phê nhân. Phương pháp kiểm tra ngoại quan. Xác định tạp chất và khuyết tật Green coffee. Sensory tests. Determination of foreign matters and defects |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 7563-15:2009Công nghệ thông tin. Từ vựng. Phần 15: Ngôn ngữ lập trình Information technology. Vocabulary. Part 15: Programming languages |
180,000 đ | 180,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 9800-2:2013Âm học - Thiết bị bảo vệ thính giác - Phần 2: ước tính các mức áp suất âm trọng số A hữu hiệu khi đeo thiết bị bảo vệ thính giác Acoustics - Hearing protectors - Part 2: Estimation of effective A-weighted sound pressure levels when hearing protectors are worn |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 9 |
TCVN 9800-4:2013Âm học – Phương tiện bảo vệ thính giác – Phần 4: Phép đo mức áp suất âm hữu hiệu đối với bịt tai phục hồi âm thanh phụ thuộc theo mức âm Acoustics – Hearing protectors – Part 4: Measurment of effective sound pressure levels for level-dependent sound-restoration ear-muffs |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 914,000 đ | ||||