-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6952:2018Thức ăn chăn nuôi – Hướng dẫn chuẩn bị mẫu thử Animal feeding stuffs – Guidelines for sample preparation |
240,000 đ | 240,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 51:1963Vít đầu nửa chìm - Kết cấu và kích thước Raised countersunk head screws - Design and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 109:1963Đai ốc nửa tinh sáu cạnh to. Kích thước Large hexagon semifinished nuts. Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 9800-4:2013Âm học – Phương tiện bảo vệ thính giác – Phần 4: Phép đo mức áp suất âm hữu hiệu đối với bịt tai phục hồi âm thanh phụ thuộc theo mức âm Acoustics – Hearing protectors – Part 4: Measurment of effective sound pressure levels for level-dependent sound-restoration ear-muffs |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 440,000 đ |