-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 9858-3:2013Thiết bị y tế sử dụng mô động vật và các dẫn xuất. Phần 3: Đánh giá xác nhận việc loại trừ và/hoặc bất hoạt virus và các tác nhân gây bệnh xốp não lây truyền (TSE). 34 Medical devices utilizing animal tissues and their derivatives -- Part 3: Validation of the elimination and/or inactivation of viruses and transmissible spongiform encephalopathy (TSE) agents |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 10125-1:2013Chất lượng nước – Phát hiện và đếm các thể thực khuẩn – Phần 1: Đếm các thể thực khuẩn RNA đặc thù F Water quality – Detection and enumeration of bacteriophages – Part 1: Enumeration of F-specific RNA bacteriophages |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||