-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4196:2012Đất xây dựng - Phương pháp xác định độ ẩm và độ hút ẩm trong phòng thí nghiệm Soils - Laboratory methods for determination of moisture and hydroscopic water amount |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6398-4:1999Đại lượng và đơn vị. Phần 4: Nhiệt Qualities and units. Part 4: Heat |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2250:1977Ren hệ mét - Lắp ghép có độ dôi Metric screw thread - Interference fit |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 9800-2:2013Âm học - Thiết bị bảo vệ thính giác - Phần 2: ước tính các mức áp suất âm trọng số A hữu hiệu khi đeo thiết bị bảo vệ thính giác Acoustics - Hearing protectors - Part 2: Estimation of effective A-weighted sound pressure levels when hearing protectors are worn |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |