-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6530-5:1999Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 5: Xác định độ co, nở phụ sau khi nung Refractories - Methods of test - Part 5: Determination of permanent change in dimentions on heating |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 8259-8:2009Tấm xi măng sợi. Phương pháp thử. Phần 8: Xác định độ bền băng giá Fibre-cement flat sheets. Test methods. Part 8: Determination of frost resistance |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 7825:2019Công nghệ thông tin – Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động – Yêu cầu kĩ thuật mã vạch EAN/UPC Information technology — Automatic identification and data capture techniques — EAN/UPC bar code symbology specification |
184,000 đ | 184,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 9800-2:2013Âm học - Thiết bị bảo vệ thính giác - Phần 2: ước tính các mức áp suất âm trọng số A hữu hiệu khi đeo thiết bị bảo vệ thính giác Acoustics - Hearing protectors - Part 2: Estimation of effective A-weighted sound pressure levels when hearing protectors are worn |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 384,000 đ | ||||