• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 3115:2022

Bê tông - Phương pháp xác định khối lượng thể tích

Hardened concrete – Test method for density

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 9129:2011

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng nitơ hòa tan sau khi xử lí bằng pepsin trong axit clohydric loãng.

Animal feeding stuffs. Determination of soluble nitrogen content after treatment with pepsin in dilute hydrochloric acid

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 8491-5:2011

Hệ thống ống bằng chất dẻo dùng cho hệ thống cấp nước thoát nước và cống rãnh được đặt ngầm và nổi trên mặt đất trong điều kiện có áp suất. Poly (vinyl clorua) không hóa dẻo (PVC-U). Phần 5: Sự phù hợp với mục đích của hệ thống

Plastics piping systems for water supply and for buried and above-ground drainage and sewerage under pressure. Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U). Part 5: Fitness for purpose of the system

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 13931:2024

Bê tông – Phương pháp xác định hệ số dịch chuyển clorua

Concrete Test method for determination of the chloride migration coefficient

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 9800-3:2013

Âm học – Phương tiện bảo vệ thính giác – Phần 3: Phép đo tổn hao do chèn của bịt tai bảo vệ sử dụng mô hình thử nghiệm âm

Acoustics – Hearing protectors – Part 3: Measurement of insertion loss of ear-muff type protectors using an acoustic test fixture

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 500,000 đ