-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 12580:2019Ứng dụng đường sắt - Hệ thống thông tin liên lạc, tín hiệu và xử lý - Các hệ thống tín hiệu điện tử liên quan đến an toàn Railway applications - Communication, signalling and processing systems. Safety related electronic systems for signalling |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 10029:2013Chất lượng không khí – Phương pháp phân tích hơi hợp chất hữu cơ đã lấy mẫu bằng ống hấp phụ than hoạt tính Standard practice for analysis of organic compound vapors collected by the activated charcoal tube adsorption method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 12616:2019Chất lượng đất - Xác định clorua hòa tan - Phương pháp Mohr Soil quality – Determination of water dissolved chloride – Mohr method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 10027:2013Chất lượng không khí – Phương pháp xác định hydro sunphua bằng mức độ thay đổi phản xạ Standard test method for hydrogen sulfide in the atmosphere by rate of change of reflectance |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 250,000 đ | ||||