Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.759 kết quả.

Searching result

6301

TCVN 10077:2013

Giày dép, Phương pháp thử gót. Độ bền giữ đinh gót đóng

Footwear. Test methods for heels. Heel pin holding strength

6302

TCVN 10078:2013

Giày dép. Phương pháp thử gót và phủ gót. Độ bền giữ phủ gót.

Footwear. Test methods for heels and top pieces. Top piece retention strength

6303

TCVN 10075:2013

Giầy dép. Phương pháp thử giầy dép thành phẩm. Ảnh hưởng do giặt bằng máy giặt gia đình.

Footwear. Test methods for whole shoe. Washability in a domestic washing machine

6304

TCVN 10072:2013

Giầy dép. Phương pháp thử chi tiết độn cứng. Độ bền mỏi.

Footwear. Test methods for shanks. Fatigue resistance

6305

TCVN 10073:2013

Giầy dép. Phương pháp thử chi tiết độn cứng. Độ cứng theo chiều dọc.

Footwear. Test methods for shanks. Longitudinal stiffness

6306

TCVN 10074:2013

Giầy dép. Phương pháp thử gót. Độ bền va đập từ phía bên.

Footwear. Test methods for heels. Resistance to lateral impact

6307

TCVN 10071:2013

Giầy dép. Môi trường chuẩn để điều hòa và thử giầy dép và các chi tiết của giầy dép.

Footwear. Standard atmospheres for conditioning and testing of footwear and components for footwear

6308

TCVN 10069:2013

Đồ dùng trẻ em. Phương pháp xác định sự giải phóng N-Nitrosamin và các chất có khả năng chuyển hóa thành N-Nitrosamin từ núm ty và ty giả làm bằng Elastome hoặc cao su.

Child use and care articles. Methods for determining the release of N- nitrosamines and N-nitrosatable substances from elastomer orrubber teats and soothers

6309

TCVN 10070:2013

Đồ dùng trẻ em. Thìa, dĩa và dụng cụ ăn. Yêu cầu an toàn và phương pháp thử, L6

Child use and care articles. Cutlery and feeding utensils. Safety requirements and tests

6310

TCVN 10068-3:2013

Đồ dùng trẻ em. Ty giả cho em bé và trẻ nhỏ. Phần 3: Yêu cầu hóa học và phương pháp thử

Child use and care articles. Soothers for babies and young children. Mechanical requirements and tests

6311

TCVN 10068-2:2013

Đồ dùng trẻ em. Ty giả cho em bé và trẻ nhỏ. Phần 2: Yêu cầu cơ học và phương pháp thử

Child use and care articles. Soothers for babies and young children. Part 2: Mechanical requirements and tests

6312

TCVN 10068-1:2013

Đồ dùng trẻ em. Ty giả cho em bé và trẻ nhỏ. Phần 1: Yêu cầu an toàn chung và thông tin sản phẩm.

Child use and care articles. Soothers for babies and young children. Part 1: General safety requirements and product information

6313

TCVN 10067:2013

Đồ dùng trẻ em. Xe tập đi dành cho trẻ. Yêu cầu an toàn và phương pháp thử., L6

Child use and care articles. Baby walking frames. Safety requirements and test methods

6314

TCVN 10066:2013

Đồ dùng trẻ em. Ghế dùng để gắn với bàn. Yêu cầu an toàn và phương pháp thử, L6

Child care articles. Table mounted chairs. Safety requirements and test methods

6315

TCVN 10065:2013

Yêu cầu về an toàn sản phẩm tiêu dùng đối với trang sức dành cho trẻ em

Standard Specification for Consumer Product Safety for Children’s Jewelry

6316

TCVN 10062:2013

Da. Phép thử cơ lý. Xác định độ bền của da khi sấy khô

Leather. Physical and mechanical tests. Determination of dry heat resistance of leather

6317

TCVN 10063:2013

Da. Phép thử độ bền màu. Độ bền màu với mài mòn

Leather. Tests for colour fastness. Colour fastness to crocking

6318

TCVN 10064:2013

Da. Phép thử hóa. Xác định Formalđehyt tự do trong chất trợ gia công

Leather. Chemical tests. Determination of the free formaldehyde in process auxiliaries

6319

TCVN 10060:2013

Da. Phép thử hóa. Xác định hàm lượng Pentaclophenol

Leather. Chemical tests. Determination of pentachlorophenol content

6320

TCVN 10061-1:2013

Da. Xác định độ bền mài mòn. Phần 1: Phương pháp Taber

Leather. Determination of abrasion resistance. Part 1: Taber method

Tổng số trang: 588