-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10242:2013Muối (natri clorua) dùng trong công nghiệp. Xác định các halogen tính theo clo. Phương pháp đo thủy ngân. Sodium chloride for industrial use. Determination of halogens, expressed as chlorine. Mercurimetric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6342-9:1998Bao cao su tránh thai. Phần 9: Xác định tính chất căng dãn Rubber condoms. Part 9: Determination of tensile properties |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8309-4:2010Giấy tissue và sản phẩm tissue. Phần 4: Xác định độ bền kéo, độ giãn dài khi đứt và năng lượng kéo hấp thụ Tissue paper and tissue products. Part 4: Determination of tensile strength, stretch at break and tensile energy absorption |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5699-2-62:2013Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-62: Yêu cầu cụ thể đối với bồn rửa sử dụng điện dùng trong thương mại Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-62: Particular requirements for commercial electric rinsing sinks |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6057:2013Bia hộp Canned Beer |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |