Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R1R5R7R8R0*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 6090-4:2013
Năm ban hành 2013
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Cao su chưa lưu hóa - Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt - Phần 4: Xác định tốc độ hồi phục ứng suất Mooney
|
Tên tiếng Anh
Title in English Rubber, unvulcanized -- Determinations using a shearing-disc viscometer -- Part 4: Determination of the Mooney stress-relaxation rate
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 289-4:2003
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
83.060 - Cao su
|
Số trang
Page 16
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):192,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định phương pháp sử dụng máy đo độ nhớt đĩa trượt để đo tốc độ hồi phục ứng suất Mooney (MSR) của cao su chưa lưu hóa, chưa hỗn luyện hoặc đã hỗn luyện và mô tả ứng xử đàn hồi của những vật liệu này đánh giá qua ứng xử của độ nhớt sau khi đo độ nhớt Mooney.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 6090-1:2004 (ISO 289-1:1994), Cao su chưa lưu hóa-Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt-Phần 1:Xác định độ nhớt Mooney. |