Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R1R1R8R7R9R8*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 6305-12:2013
Năm ban hành 2013

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực (Active)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Phòng cháy chữa cháy - Hệ thống Sprinkler tự động - Phần 12: Yêu cầu và phương pháp thử đối với các chi tiết có rãnh ở đầu mút dùng cho hệ thống đường ống thép
Tên tiếng Anh

Title in English

Fire protection - Automatic sprinkler systems - Part 12: Requirements and test methods for grooved-end components for steel pipe systems
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

ISO 6182-12:2010
IDT - Tương đương hoàn toàn
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

13.220.20 - Thiết bị phòng cháy
Số trang

Page

22
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 150,000 VNĐ
Bản File (PDF):264,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này qui định các yêu cầu về tính năng, các kích thước cho gia công rãnh, các phương pháp thử và yêu cầu về ghi nhãn đối với các khớp nối dùng để nối các ống thép có rãnh được cán và cắt, các phụ tùng nối ống có rãnh ở đầu mút và các chi tiết khác có rãnh ở đầu mút được cán và cắt có đường kính danh nghĩa tới 300 mm.
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 2229 (ISO 188), Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo-Phép thử già hóa nhanh và độ bền chịu nhiệt.
TCVN 4509 (ISO 37), Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo-Xác định các tính chất ứng suất-giãn dài khi kéo.
ISO 898-1, Mechanical properties of fasteners made of carbon steel and alloy steel--Part 1:Bolts, screws and studs (Cơ tính của các chi tiết kẹp chặt bằng thép cac bon và thép hợp kim-Phần 1:Bulông, vít, vít cấy).
ISO 898-2, Mechanical properties of fasteners--Part 2:Nuts with specified proof load values--Coarse thread (Cơ tính của các chi tiết kẹp chặt-Phần 2:Đai ốc có các giá trị tải trọng thử qui định-Ren bước lớn).
ISO 1083:2004, Spheroidal graphite cast irons-Classification (Gang graphit cầu-Phân loại)
ISO 4200:1991, Plain end steel tubes, welded and seamless-General tables of dimensions and masses per unit length (Ống thép hàn và không hàn có đầu mút phẳng-Các bảng chung về kích thước và khối lượng trên một đơn vị chiều dài).
ASTM A47/A47M-9 (2004), Standard Specification for Ferritic Malleable iron castings (Điều kiện kỹ thuật tiêu chuẩn đối với các vật đúc gang dẻo ferit).
ASTM 153/A153M, Standard Specification for Zinc Coating (Hot-Dip) on Iron and Steel Hardware (Điều kiện kỹ thuật tiêu chuẩn đối với lớp phủ kẽm (nhúng nóng) trên đồ kim khí bằng thép và gang).
ASTM A183, Standard Specification for Carbon Steel Track Bolts and Nuts (Điều kiện kỹ thuật tiêu chuẩn đối với các bulông và đai ốc nối ghép ray bằng thép cacbon).
ASTM A536-8 (2004), Standard Specification for Ductile Iron Castings (Điều kiện kỹ thuật tiêu chuẩn đối với các vật liệu đúc bằng gang dẻo).
ASTM A563-07a, Standard Specification for Carbon and Alloy Steel Nuts (Điều kiện kỹ thuật tiêu chuẩn cho các đai ốc bằng thép cacbon và thép hợp kim).
ASTM B633-07, Standard Specification for Electrodeposited Coatings of Zinc on Iron and Steel (Điều kiện kỹ thuật tiêu chuẩn đối với các lớp mạ kẽm điện phân trên gang và thép).
ASTM D395-03, Standard Test Methods for Rubber Property-Compression Set (Phương pháp thử tiêu chuẩn đối với tính chất của cao su-Độ biến dạng dư nén).
EN 12329, Corrosion protection of metals. Electrodeposited coatings of zinc with supplementary treatment on iron or steel (Bảo vệ kim loại chống ăn mòn-Các lớp mạ kẽm điện phân có xử lý bổ sung trên gang hoặc thép).
Quyết định công bố

Decision number

3335/QĐ-BKHCN , Ngày 30-10-2013