Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.759 kết quả.

Searching result

6061
6062

TCVN 7039:2013

Gia vị và thảo mộc. Xác định hàm lượng dầu dễ bay hơi (Phương pháp chưng cất bằng hơi nước)

Spices, condiments and herbs. Determination of volatile oil content (hydrodistillation method)

6063

TCVN 7042:2013

Bia hơi

Draught beer - Specification

6064
6065

TCVN 7027:2013

Chữa cháy - Bình chữa cháy có bánh xe - Tính năng và cấu tạo

Fire fighting - Wheeled fire extinguishers - Performance and construction

6066

TCVN 7026:2013

Chữa cháy - Bình chữa cháy xách tay - Tính năng và cấu tạo

Fire fighting - Portable fire extinguishers - Performance and construction

6067

TCVN 7011-9:2013

Quy tắc kiểm máy công cụ. Phần 9: Ước lượng độ không đảm bảo đo cho các phép kiểm máy công cụ theo bộ TCVN 7011 (ISO 230), công thức cơ bản

Test code for machine tools. Part 9: Estimation of measurement uncertainty for machine tool tests according to series TCVN 7011(ISO 230), basic equations

6068

TCVN 7011-8:2013

Quy tắc kiểm máy công cụ. Phần 8: Rung động

Test code for machine tools. Part 8: Vibrations

6069

TCVN 6872:2013

Chai chứa khí. Mũ bảo vệ van và vành bảo vệ van. Thiết kế, kết cấu và thử nghiệm

Gas cylinders. Valve protection caps and valve guards. Design, construction and tests

6070

TCVN 7011-4:2013

Qui tắc kiểm máy công cụ. Phần 4: Kiểm độ tròn cho máy công cụ điều khiển số

Test code for machine tools. Part 4: Circular tests for numerically controlled machine tools

6071

TCVN 7011-7:2013

Quy tắc kiểm máy công cụ. Phần 7: Độ chính xác hình học của các trục tâm của chuyển động quay

Test code for machine tools. Part 7: Geometric accuracy of axes of rotation

6072

TCVN 6776:2013

Xăng không chì - Yêu cầu kỹ thuật

Unleaded gasoline - Specifications

6073

TCVN 6748-8:2013

Điện trở cố định sử dụng trong thiết bị điện tử. Phần 8: Quy định kỹ thuật từng phần. Điện trở lắp đặt trên bề mặt cố định

Fixed resistors for use in electronic equipment. Part 8: Sectional specification. Fixed surface mount resistors

6074

TCVN 6716:2013

Khí và hỗn hợp khí. Xác định tính độc của khí hoặc hỗn hợp khí

Gas and gas mixture. Determination of toxicity of gas or gas mixture

6075

TCVN 6713:2013

Chai chứa khí. An toàn trong thao tác

Gas cylinders. Safe handling

6076

TCVN 6702:2013

Xử lý kết quả thử nghiệm để xác định sự phù hợp với yêu cầu kỹ thuật

Utilization of test data to determine comformance with specifications

6077

TCVN 6687:2013

Thực phẩm từ sữa dành cho trẻ sơ sinh. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp khối lượng (Phương pháp chuẩn)

Milk-based infant foods. Determination of fat content. Gravimetric method (Reference method)

6078

TCVN 6615-2-5:2013

Thiết bị đóng cắt dùng cho thiết bị. Phần 2-5: Yêu cầu cụ thể đối với bộ lựa chọn chuyển đổi

Switches for appliances. Part 2-5: Particular requirements for change-over selectors

6079

TCVN 6615-2-4:2013

Thiết bị đóng cắt dùng cho thiết bị. Phần 2-4: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị đóng cắt lắp độc lập

Switches for appliances. Part 2-4: Particular requirements for independently mounted switches

6080

TCVN 6509:2013

Sữa chua. Xác định độ axit chuẩn độ. Phương pháp điện thế

Yogurt. Determination of titratable acidity. Potentiometric method

Tổng số trang: 588