-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10045-1:2013Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo. Xác định khả năng chịu mài mòn. Phần 1: Máy mài Taber Rubber- or plastics-coated fabrics. Determination of abrasion resistance. Part 1: Taber abrader |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10053:2013Da. Phép thử độ bền màu. Độ bền màu với mồ hôi Leather. Tests for colour fastness. Colour fastness to perspiration |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |