-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 10053:2013Da. Phép thử độ bền màu. Độ bền màu với mồ hôi Leather. Tests for colour fastness. Colour fastness to perspiration |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 10044:2013Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo. Phương pháp thử va đập ở nhiệt độ thấp- L 3 Rubber- or plastics-coated fabrics. Low-temperature impact test |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 10051:2013Da. Da dê cừu phèn xanh. Các yêu cầu Leather. Wet blue sheep skins. Specification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 250,000 đ | ||||