-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8221:2009Vải địa kỹ thuật. Phương pháp xác định khối lượng trên đơn vị diện tích Geotextile. Test method for determination of mass per unit area |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10037:2013Len. Xác định hàm lượng kiềm Wool. Determination of alkali content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10038:2013Vật liệu dệt. Các đặc điểm của vải dệt Textiles. Woven fabric descriptions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10045-1:2013Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo. Xác định khả năng chịu mài mòn. Phần 1: Máy mài Taber Rubber- or plastics-coated fabrics. Determination of abrasion resistance. Part 1: Taber abrader |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |