-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 4859:2007Latex cao su. Xác định độ nhớt biểu kiến bằng phương pháp thử Brookfield Rubber latex. Determination of apparent viscosity by the Brookfield test method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7830:2007Điều hoà không khí - Hiệu suất năng lượng Air-conditioners - Energy Efficiency Ratio |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 258-4:2007Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Vickers. Phần 4: Bảng các giá trị độ cứng Metallic materials. Vickers hardness test. Part 4: Tables of hardness values |
340,000 đ | 340,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 3229:2007Giấy. Xác định độ bền xé (phương pháp Elmendorf) Paper. Determination of tearing resistance (Elmendorf method) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 10059:2013Da. Phép thử độ bền màu. Bộ bền màu với giặt máy Leather. Tests for colour fastness. Colour fastness to machine washing |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 640,000 đ | ||||