Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R1R4R0R4R2*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 10051:2013
Năm ban hành 2013
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Da - Da dê cừu phèn xanh - Các yêu cầu
|
Tên tiếng Anh
Title in English Leather - Wet blue sheep skins - Specification
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 5432:2013
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
59.140.30 - Da thuộc và da lông thú
|
Số trang
Page 8
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 50,000 VNĐ
Bản File (PDF):96,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu, phương pháp lấy mẫu và phương pháp thử cho da phèn xanh được làm từ da cừu thuộc đã tẩy lông và sử dụng crom sulfat kiềm là tác nhân thuộc chính.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 7117 (ISO 2418), Da – Mẫu phòng thí nghiệm – Vị trí và nhận dạng TCVN 7125 (ISO 3380), Da – Xác định nhiệt độ bền co TCVN 7127 (ISO 4045), Da – Xác định pH TCVN 8831-1 (ISO 5398-1), Da – Xác định hàm lượng crom oxit – Phần 1:Định lượng bằng phương pháp chuẩn độ TCVN 10048 (ISO 4684), Da – Phép thử hóa – Xác định chất bay hơi ASTM D4576, Standard test method for mold growth resistance of wet blue (Phương pháp thử chuẩn để xác định sự kháng lại sự phát triển của nấm mốc trên da phèn xanh) |
Quyết định công bố
Decision number
4267/QĐ-BKHCN , Ngày 31-12-2013
|