Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R1R1R7R9R0R6*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 10045-1:2013
Năm ban hành 2013

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực (Active)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo - Xác định khả năng chịu mài mòn - Phần 1: Máy mài Taber
Tên tiếng Anh

Title in English

Rubber- or plastics-coated fabrics - Determination of abrasion resistance - Part 1: Taber abrader
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

ISO 5470-1:1999
IDT - Tương đương hoàn toàn
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

59.080.40 - Vải có lớp tráng
Số trang

Page

14
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):168,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này quy định phương pháp đánh giá khả năng chịu mài mòn của vải tráng phủ bằng cách sử dụng máy mài Taber.
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 256-1:2001 (ISO 6506-1:1999), Vật liệu kim loại-Thử độ cứng Brinell. Phần 1:Phương pháp thử
TCVN 258-1:2002 (ISO 6507-1:1997), Vật liệu kim loại-Thử độ cứng vickers-Phần 1:Phương pháp thử
TCVN 5071:2007 (ISO 5084:1996), Vật liệu dệt-Xác định độ dày của vật liệu và sản phẩm dệt
TCVN 5466:2002 (ISO 105-A02:1993), Vật liệu dệt-Phương pháp xác định độ bền màu-Phần A02:Thang màu xám để đánh giá sự thay đổi màu
TCVN 7837:2007 (ISO 2286:1998), Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo-Xác định đặc tính cuộn
TCVN 8834 (ISO 2231), Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo-Môi trường chuẩn để điều hòa và thử
ISO 48:1994[3], Rubber, vulcanized or thermoplastic-Determination of hardness (hardness between 10 IRHD and 100 IRHD) [Cao su, lưu hóa hoặc nhiệt dẻo-Xác định độ cứng (độ cứng từ 10 IRHD đến 100 IRHD)]
ISO 525[4], Bonded abrasive Products-General requirements (Sản phẩm mài được gắn kết chắc-Yêu cầu chung)
ISO 6103[5], Bonded abrasive Products-Static balancing of grinding wheels-Testing (Sản phẩm mài được gắn kết chắc-Sự cân bằng tĩnh của các bánh xe mài-Phương pháp thử)
Quyết định công bố

Decision number

4087/QĐ-BKHCN , Ngày 26-12-2013