-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 10042:2013Vật liệu dệt. Vải không dệt. Thuật ngữ, định nghĩa. Textiles. Nonwovens. Definition |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 10052:2013Da. Da trâu, bò phèn xanh. Các yêu cầu Leather. Bovine wet blue. Specification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 100,000 đ | ||||