Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.752 kết quả.
Searching result
4841 |
TCVN 7568-12:2015Hệ thống báo cháy. Phần 12: Đầu báo cháy khói kiểu đuờng truyền sử dụng chùm tia chiếu quang học. 55 Fire detection and alarm systems -Part 12: Line type smoke detectors using a transmitted optical beam |
4842 |
TCVN 7568-13:2015Hệ thống báo cháy - Phần 13: Đánh giá tính tương thích của các bộ phận trong hệ thống Fire detection and alarm systems - Part 13: Compatibility assessment of system components |
4843 |
TCVN 7568-14:2015Hệ thống báo cháy - Phần 14: Thiết kế, lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng các hệ thống báo cháy trong nhà và xung quanh tòa nhà Fire detection and alarm systems - Part 14: Design, installation, commissioning and service of fire detection and fire alarm systems in and around buildings |
4844 |
TCVN 7568-15:2015Hệ thống báo cháy. Phần 15: Đầu báo cháy kiểu điểm sử dụng cảm biến khói và cảm biến nhiệt. 71 Fire detection and alarm systems -- Part 15: Point-type fire detectors using smoke and heat sensors |
4845 |
TCVN 7568-3:2015Hệ thống báo cháy. Phần 3: Thiết bị báo cháy bằng âm thanh. 45 Fire detection and alarm systems - Part 3: Audible alarm devices |
4846 |
TCVN 7568-7:2015Hệ thống báo cháy - Phần 7: Đầu báo cháy khói kiểu điểm sử dụng ánh sáng, ánh sáng tán xạ hoặc ion hóa Fire detection and alarm systems - Part 7: Point-type smoke detectors using scattered light, transmitted light or ionization |
4847 |
TCVN 7568-8:2015Hệ thống báo cháy. Phần 8: Đầu báo cháy kiểu điểm sử dụng cảm biến cacbon monoxit kết hợp với cảm biến nhiệt. 60 Fire detection and alarm systems -Part 8: Point-type fire detectors using a carbon monoxide sensor in combination with a heat sensor |
4848 |
TCVN 7568-9:2015Hệ thống báo cháy. Phần 9: Đám cháy thử nghiệm cho các đầu báo cháy. 59 Fire detection and alarm systems - Part 9: Test fires for fire detectors |
4849 |
TCVN 7590-2-3:2015Bộ điều khiển bóng đèn. Phần 2-3: Yêu cầu cụ thể đối với bộ điều khiển điện tử được cấp điện từ nguồn xoay chiều và/ hoặc một chiều dùng cho bóng đèn huỳnh quang. 42 Lamp control gear - Part 2-3: Particular requirements for a.c. and/or d.c. supplied electronic control gear for fluorescent lamps |
4850 |
TCVN 7675-15:2015Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 15: Sợi dây nhôm tròn tráng men polyesterimide, cấp chịu nhiệt 180. 10 Specifications for particular types of winding wires - Part 15: Polyesterimide enamelled round aluminium wire, class 180 |
4851 |
TCVN 7675-20:2015Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 20: Sợi dây đồng tròn tráng men polyurethane có thể hàn được, cấp chịu nhiệt 155. 12 Specifications for particular types of winding wires - Part 20: Solderable polyurethane enamelled round copper wire, class 155 |
4852 |
TCVN 7675-23:2015Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 23: Sợi dây đồng tròn tráng men polyesterimide có thể hàn được, cấp chịu nhiệt 180. 12 Specifications for particular types of winding wires - Part 23: Solderable polyesterimide enamelled round copper wire, class 180 |
4853 |
TCVN 7675-26:2015Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 26: Sợi dây đồng tròn tráng men polyamide-imide, cấp chịu nhiệt 200. 10 Specifications for particular types of winding wires. Part 26: Polyamide-imide enamelled round copper wire, class 200 |
4854 |
TCVN 7675-42:2015Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 42: Sợi dây đồng tròn tráng men polyester-amide-imide, cấp chịu nhiệt 200. 11 Specifications for particular types of winding wires - Part 42: Polyester-amide-imide enamelled round copper wire, class 200 |
4855 |
TCVN 7675-46:2015Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 46: Sợi dây đồng tròn tráng men polyimide thơm, cấp chịu nhiệt 240. 11 Specifications for particular types of winding wires - Part 46: Aromatic polyimide enamelled round copper wire, class 240 |
4856 |
TCVN 7675-47:2015Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 47: Sợi dây đồng chữ nhật tráng men polyimide thơm, cấp chịu nhiệt 240. 11 Specifications for particular types of winding wires - Part 47: Aromatic polyimide enamelled rectangular copper wire, class 240 |
4857 |
TCVN 7675-51:2015Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 51: Sợi dây đồng tròn tráng men polyurethane có thể hàn được, cấp chịu nhiệt 180. 12 Specifications for particular types of winding wires - Part 51: Solderable polyurethane enamelled round copper wire, class 180 |
4858 |
TCVN 7675-57:2015Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 57: Sợi dây đồng tròn tráng men polyamide-imide, cấp chịu nhiệt 220. 10 Specifications for particular types of winding wires - Part 57: Polyamide-imide enameled round copper wire, class 220 |
4859 |
TCVN 7675-58:2015Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 58: Sợi dây đồng chữ nhật tráng men polyamide-imide, cấp chịu nhiệt 220. 10 Specifications for particular types of winding wires - Part 58: Polyamide-imide enameled rectangular copper wire, class 220 |
4860 |
TCVN 7723-1:2015Chất lượng nước. Xác định xyanua tổng số và xyanua tự do sử dụng phương pháp phân tích dòng chảy (FIA và CFA). Phần 1: Phương pháp phân tích dòng bơm vào (FIA). 21 Water quality -- Determination of total cyanide and free cyanide using flow analysis (FIA and CFA) -- Part 1: Method using flow injection analysis (FIA) |