-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 13895-1:2023Ứng dụng đường sắt – Đĩa hãm trên phương tiện đường sắt – Phần 1: Đĩa hãm ép nóng hoặc ép nguội lên trục xe hoặc trục dẫn hướng, các yêu cầu về kích thước và chất lượng |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 9940:2013Tinh bột và sản phẩm tinh bột. Xác định hàm lượng tro sulfat Starches and derived products. Determination of sulphated ash |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 7820-1:2007Công nghệ thông tin. Cấu trúc định danh tổ chức và các bộ phận của tổ chức. Phần 1: Định danh các lược đồ định danh tổ chức Information technology. Structure for the identification of organizations and organization parts. Part 1: Identification of organization identification schemes |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 10770:2015Hệ thống đường ống bằng chất dẻo – Ống nhựa nhiệt rắn gia cường sợi thủy tinh (GRP) – Phương pháp xác định độ bền kéo hướng vòng biểu kiến ban đầu Plastics piping systems -- Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes -- Test methods for the determination of the apparent initial circumferential tensile strength |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||