• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 9313:2012

Cách nhiệt - Các đại lượng vật lý và định nghĩa

Thermal insulation - Physical quantities and definitions

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN ISO/IEC/TS 17021-2:2013

Đánh giá sự phù hợp - Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý - Phần 2: Yêu cầu về năng lực đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý môi trường

Conformity assessment - Requirements for bodies providing audit and certification of management systems - Part 2: Competence requirements for auditing and certification of environmental management systems

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 11546-1:2016

Da trâu và da nghé – Phần 1: Mô tả các khuyết tật

Buffalo hides and buffalo calf skins – Part 1: Description of defects

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN ISO 9000-1:1996

Các tiêu chuẩn về quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng.Phần 1: Hướng dẫn lựa chọn và sử dụng

Quality management and quality assurance standards. Part 1: Guidelines for selection and use

200,000 đ 200,000 đ Xóa
5

TCVN 13887-2:2023

Nhiên liệu sinh học rắn – Xác định hàm lượng ẩm – Phần 2: Tổng hàm lượng ẩm – Phương pháp đơn giản

Solid biofuels – Determination of moisture content – Part 2: Total moisture – Simplified method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 6709-2:2007

Chấp nhận tiêu chuẩn quốc tế và tài liệu khác của ISO và IEC thành tiêu chuẩn quốc gia hoặc tiêu chuẩn khu vực. Phần 2: Chấp nhận tài liệu khác của ISO và IEC

Regional or national adoption of International Standards and other International Deliverables. Part 2: Adoption of International Deliverables other than International Standards

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 9147:2012

Công trình thủy lợi. Quy trình tính toán thủy lực đập tràn.

Hydraulic structure. Hydraulic calculation process for spillway

344,000 đ 344,000 đ Xóa
8

TCVN 3182:2008

Sản phẩm dầu mỏ, dầu bôi trơn và phụ gia. Xác định nước bằng chuẩn độ điện lượng Karl Fischer

Petroleum products, lubricating oils, and additives. Determination of water coulometric Karl Fischer titration

100,000 đ 100,000 đ Xóa
9

TCVN 4604:1988

Xí nghiệp công nghiệp - Nhà sản xuất - Tiêu chuẩn thiết kế

Industrial enterprises - Production building - Design standard

150,000 đ 150,000 đ Xóa
10

TCVN 10773-1:2015

Cũi và cũi gấp dành cho trẻ sử dụng tại gia đình. Phần 1: Yêu cầu an toàn. 12

Children's cots and folding cots for domestic use - Part 1: Safety requirements

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,294,000 đ