-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7761-2:2017Cần trục – Thiết bị giới hạn và thiết bị chỉ báo – Phần 2: Cần trục tự hành. Cranes - Limiting and indicating devices - Part 2: Mobile cranes |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 13681:2023Hướng dẫn thiết lập dữ liệu môi trường liên quan đến các hoạt động quản lý chất thải – Lựa chọn và tối ưu hóa thiết kế lấy mẫu Standard guide for generation of environmental data related to waste management activities: Selection and optimization of sampling design |
224,000 đ | 224,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 10806-2:2015Chất lượng nước. Xác định độc tính gây chết cấp tính của các chất đối với cá nước ngọt [brachydanio rerio hamilton-buchanan (teleostei, cyprinidae)]. Phần 3: Phương pháp bán tĩnh. 16 Water quality -- Determination of the acute lethal toxicity of substances to a freshwater fish [Brachydanio rerio Hamilton-Buchanan (Teleostei, Cyprinidae)] --Part 2: Semi-static method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 12606:2019Sữa ong chúa - Các yêu cầu Royal jelly - Specifications |
172,000 đ | 172,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 10802:2015Nguồn chuẩn. Hiệu chuẩn các thiết bị đo nhiễm bẩn phóng xạ bề mặt. Nguồn phát anpha, beta và photon. 18 Reference sources -- Calibration of surface contamination monitors -- Alpha-, beta- and photon emitters |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 10780-2:2015Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp phát hiện, định lượng và xác định kiểu huyết thanh của salmonella. Phần 2: Định lượng bằng kỹ thuật số đếm có xác suất lớn nhất được thu nhỏ. 26 Microbiology of food and animal feed - Horizontal method for the detection, enumeration and serotyping of Salmonella - Part 2: Enumeration by a miniaturized most probable number technique |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 846,000 đ | ||||