• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 5689:1997

Sản phẩm dầu mỏ - Nhiên liệu điezen - Yêu cầu kỹ thuật

Petroleum products - Diesel fuel oils - Specifications

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 8019-4:2008

Máy kéo và máy tự hành dùng trong nông lâm nghiệp. Môi trường buồng lái. Phần 4: Phương pháp thử phần tử lọc không khí

Tractors and self-propelled machines for agriculture and forestry. Operator enclosure environment. Part 4: Air filter element test method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 256:1985

Kim loại. Xác địmh độ cứng theo phương pháp Brinen

Metals. Brinell hardness test

308,000 đ 308,000 đ Xóa
4

TCVN 6818-1:2010

Máy nông nghiệp. An toàn. Phần 1: Yêu cầu chung

Agricultural machinery. Safety. Part 1: General requirements

168,000 đ 168,000 đ Xóa
5

TCVN 6818-7:2011

Máy nông nghiệp – An toàn – Phần 7: Máy liên hợp thu hoạch, máy thu hoạch cây làm thức ăn cho gia súc và máy thu hoạch bông

Agricultural machinery – Safety – Part 7: Combine harvesters, forage harvesters and cotton harvesters

232,000 đ 232,000 đ Xóa
6

TCVN 6283-3:1997

Thép thanh cán nóng. Phần 3: Kích thước của thép dẹt

Hot-rolled steel bars. Part 3: Dimensions of flat bars

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 10772-2:2015

Đồ nội thất. Ghế. Xác định độ ổn định. Phần 2: Ghế có cơ cấu nghiêng hoặc ngả khi ngả hoàn toàn và ghế bập bênh.

Furniture -- Chairs -- Determination of stability -- Part 2: Chairs with tilting or reclining mechanisms when fully reclined, and rocking chairs

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,008,000 đ