• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6404:2008

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Yêu cầu chung và hướng dẫn kiểm tra vi sinh vật

Microbiology of food and animal feeding stuffs. General requirements and guidance for microbiological examinations

344,000 đ 344,000 đ Xóa
2

TCVN 5009:2007

Tỏi. Bảo quản lạnh

Garlic. Cold storage 

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 7813:2007

Ngô và đậu hà lan tươi, đông lạnh nhanh. Xác định hàm lượng chất rắn không tan trong cồn

Fresh and quick-frozen maize and peas. Determination of alcohol-insoluble solids content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 10774-1:2015

Đồ nội thất. Đánh giá khả năng cháy của đồ nội thất được bọc. Phần 1: Nguồn cháy: Điếu thuốc lá cháy âm ỉ

Furniture -- Assessment of the ignitability of upholstered furniture -- Part 1: Ignition source: smouldering cigarette

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 544,000 đ