Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.742 kết quả.

Searching result

3921

TCVN 9945-5:2016

Biểu đồ kiểm soát – Phần 5: Biểu đồ kiểm soát chuyên dụng.

Control charts – Part 5: Specialized control charts

3922

TCVN 9944-8:2016

Phương pháp thống kê trong quản lý quá trình – Năng lực và hiệu năng – Phần 8: Hiệu năng máy của quá trình sản xuất đa trạng thái

Statistical methods in process management − Capability and performance − Part 8: Machine performance of a multi– state production process

3923

TCVN 9944-6:2016

Phương pháp thống kê trong quản lý quá trình – Năng lực và hiệu năng – Phần 6: Thống kê năng lực quá trình đối với các đặc trưng có phân bố chuẩn đa biến.

Statistical methods in process management − Capability and performance − Part 6: Process capability statistics for characteristics following a multivariate normal distribution

3924

TCVN 9902:2016

Công trình thủy lợi – Yêu cầu thiết kế đê sông.

Hydraulic structures – Requirements for river dike design

3925

TCVN 9651:2016

Tinh dầu – Nguyên tắc chung về dán nhãn và dập nhãn bao bì

Essential oils – General rules for labelling and marking of containers

3926

TCVN 9650:2016

Tinh dầu – Nguyên tắc chung về bao gói, điều kiện đóng gói và bảo quản

Essential oils – General rules for packaging, conditioning and storage

3927

TCVN 9632:2016

Nguyên tắc thiết lập và áp dụng các tiêu chí vi sinh đối với thực phẩm

Principles and guidelines for the establishment and application of microbiological criteria related to food

3928

TCVN 9519-2:2016

Thực phẩm – Xác định sulfit – Phần 2: Phương pháp enzym

Foodstuffs – Determination of sulfite – Part 2: Enzymatic method

3929

TCVN 8986-6:2016

Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn kim loại – Đặc tính kỹ thuật của quy trình hàn – Phần 6: Hàn hybrid laze – hồ quang.

Specification and qualification of welding procedurs for metallic materials – Welding procedure specifiation – Part 6: Laser– arc hybrid welding

3930

TCVN 8986-5:2016

Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn kim loại – Đặc tính kỹ thuật của quy trình hàn – Phần 5: Hàn điện trở

Specification and qualification of welding procedurs for metallic materials – Welding procedure specifiation – Part 5: Resistance welding

3931

TCVN 8986-4:2016

Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn kim loại – Đặc tính kỹ thuật của quy trình hàn – Phần 4: Hàn chùm tia laze

Specification and qualification of welding procedures for metallic materials – Welding procedure specification – Part 4: Laser beam welding

3932

TCVN 8986-3:2016

Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn kim loại – Đặc tính kỹ thuật của quy trình hàn – Phần 3: Hàn chùm tia điện tử.

Specification and qualification of welding procedurs for metallic materials – Welding procedure specification – Part 3: Electron beam welding

3933

TCVN 8986-2:2016

Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn kim loại – Đặc tính kỹ thuật của quy trình hàn – Phần 2: Hàn khí.

Specification and qualification of welding procedures for metallic materials – Welding procedure specification – Part 2: Gas welding

3934

TCVN 8710-17:2016

Bệnh thủy sản – Quy trình chẩn đoán – Phần 17: Bệnh sữa trên tôm hùm.

Aquatic animal disease – Diagnostic procedure – Part 17: Milky haemolymph disease of spiny lobsters

3935

TCVN 8710-16:2016

Bệnh thủy sản – Quy trình chẩn đoán – Phần 16: Bệnh gan thận mủ ở cá da trơn.

Aquatic animal disease – Diagnostic procedure – Part 16: Enteric septicaemia of catfish

3936

TCVN 8316:2016

Nhiên liệu chưng cất trung bình – Phương pháp xác định độ ổn định khi tồn trữ ở 43 °C (110 °F)

Standard Test Method for Middle Distillate Fuel Storage Stability at 43 °C (110 °F)

3937

TCVN 8244-4:2016

Thống kê học – Từ vựng và ký hiệu – Phần 4: Lấy mẫu khảo sát

Statistics – Vocabulary and symbol – Part 4: Survey sampling

3938

TCVN 8244-3:2016

Thống kê học – Từ vựng và ký hiệu – Phần 3: Thiết kế thực nghiệm

Statistics – Vocabulary and symbols – Part 3: Design of experiments

3939

TCVN 8160-1:2016

Thực phẩm – Xác định hàm lượng nitrat và/hoặc nitrit – Phần 1: Giới thiệu chung

Foodstuffs – Determination of nitrate and/or nitrite content – Part 1: General considerations

3940

TCVN 7880:2016

Phương tiện giao thông đường bộ – Tiếng ồn phát ra từ ô tô – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles – Noises emitted fromautomobiles – Requirements and test methods in type approval

Tổng số trang: 588