-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7011-4:2002Máy cắt kim loại. Quy tắc kiểm máy công cụ. Phần 4: Chu trình kiểm đối với máy công cụ điều khiển số Machine tools. Test code for machine tools. Part 4: Circular tests for nurmerically controlled machine tools |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7027:2002Chữa cháy. Xe đẩy chữa cháy. Tính năng và cấu tạo Fire fighting. Wheeled fire extinguishers. Performance and construction |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1726:1975Động cơ điêzen và động cơ ga - Xupap nạp và xupap thải - Yêu cầu kỹ thuật Diezel and gas oil engines - Inlet valves and exhaut valves - Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7004:2002Máy điện châm Acupuncture apparatus |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7029:2002Sữa hoàn nguyên tiệt trùng. Quy định kỹ thuật Sterilized reconstituted milk. Specification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 5859:2017Đá quý – Phương pháp đo độ cứng. Gemstones - Testing hardness |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 500,000 đ |