-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6020:1995Sản phẩm dầu mỏ - Xăng - Xác định hàm lượng chì - Phương pháp iot monoclorua Petroleum products – Gasoline – Determination of lead content – lodine monochloride method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3228-2:2000Cactông. Xác định độ chịu bục Board. Determination of bursting strength |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5283:1990Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng triptophan Animal feeding stuffs. Determination of tryptophane content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6988:2001Thiết bị tần số rađiô dùng trong công nghiệp, nghiên cứu khoa học và y tế(ISM) - Đặc tính nhiễu điện từ - Giới hạn và phương pháp đo Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement |
192,000 đ | 192,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 5281:1990Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng lizin Animal feeding stuffs. Determination of lizin content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 4434:2000Tấm sóng amian xi măng. Yêu cầu kỹ thuật Asbestos-cement corrugated sheets. Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 5699-2-40:2017Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự – An toàn – Phần 2-40: Yêu cầu cụ thể đối với bơm nhiệt, máy điều hoà không khí và máy hút ẩm Household and similar electrical appliances – Safety – Part 2-40: Particular requirements for electrical heat pumps, air-conditioners and dehumidifiers |
332,000 đ | 332,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 774,000 đ |