• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 11202:2016

Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng decoquinat bằng phương pháp sắc kí lỏng.

Animal feeding stuffs – Determination of decoquinate content by liquid chromatographic method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 12789:2019

Thử nghiệm tại hiện trường hiệu suất loại bỏ tại chỗ theo cỡ hạt và sức cản dòng không khí của các thiết bị và hệ thống lọc thuộc hệ thống thông gió chung

Field testing of general ventilation filtration devices and systems for in situ removal efficiency by particle size and resistance to airflow

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 6396-43:2020

Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy – Thang máy đặc biệt chở người và hàng – Phần 43: Thang máy cho cần trục

Safety rules for the construction and installation of lifts – Special lifts for the transport of persons and goods – Part 43: Lifts for cranes

256,000 đ 256,000 đ Xóa
4

TCVN 7563-26:2013

Công nghệ thông tin. Từ vựng. Phần 26:Liên kết hệ thống mở

Information technology. Vocabulary. Part 26: Open systems interconnection

200,000 đ 200,000 đ Xóa
5

TCVN 8542:2010

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng bacitracin kẽm bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Animal feeding stuffs. Determination of zinc bacitracin content by high-performance liquid chromatographic method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 10668:2015

Hệ thống cung cấp khí đốt tại nơi tiêu thụ - Thiết bị đo lưu lượng - Đồng hồ đo khí kiểu màng

Gas compounds at comsumption ends – Flow meters – Diaphragm gas meters

256,000 đ 256,000 đ Xóa
7

TCVN 6599:2007

Thức ăn chăn nuôi. Xác định bán định lượng Aflatoxin B1. Phương pháp sắc ký lớp mỏng

Animal feeding stuffs. Semi-quantitative determination of aflatoxin B1. Thin-layer chromatographic methods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 13594-5:2023

Thiết kế cầu đường sắt khổ 1435 mm, vận tốc đến 350km/h – Phần 5: Kết cấu bê tông

Railway Bridge Design with gauge 1435 mm, speed up to 350 km/h – Part 5 : Concrete Structures

944,000 đ 944,000 đ Xóa
9

TCVN 6068:2020

Xi măng poóc lăng - Phương pháp xác định độ nở sulfat tiềm tàng

Portland cements - Test method for potential expansion of portland cement mortars exposed to sulfate

100,000 đ 100,000 đ Xóa
10

TCVN 8674:2011

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng vitamin A. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Animal feeding stuffs. Determination of vitamin A content. Method using high-performance liquid chromatography

100,000 đ 100,000 đ Xóa
11

TCVN 5699-2-40:2017

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự – An toàn – Phần 2-40: Yêu cầu cụ thể đối với bơm nhiệt, máy điều hoà không khí và máy hút ẩm

Household and similar electrical appliances – Safety – Part 2-40: Particular requirements for electrical heat pumps, air-conditioners and dehumidifiers

332,000 đ 332,000 đ Xóa
Tổng tiền: 2,638,000 đ