Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 12.000 kết quả.
Searching result
2161 |
TCVN 12678-5:2020Thiết bị quang điện – Phần 5: Xác định nhiệt độ tương đương của tế bào của thiết bị quang điện bằng phương pháp điện áp hở mạch Photovoltaic devices – Part 5: Determination of the equivalent cell temperature (ECT) of photovoltaic (PV) devices by the open-circuit voltage method |
2162 |
TCVN 12678-7:2020Thiết bị quang điện – Phần 7: Tính toán hiệu chỉnh sự không phù hợp phổ đối với các phép đo của thiết bị quang điện Photovoltaic devices – Part 7: Computation of the spectral mismatch correction for measurements of photovoltaic devices |
2163 |
TCVN 12678-8:2020Thiết bị quang điện – Phần 8: Phép đo đáp ứng phổ của thiết bị quang điện Photovoltaic devices – Part 8: Measurement of spectral responsivity of a photovoltaic (PV) device |
2164 |
TCVN 12678-8-1:2020Thiết bị quang điện – Phần 8-1: Phép đo đáp ứng phổ của thiết bị quang điện nhiều lớp tiếp giáp Photovoltaic devices – Part 8-1: Measurement of spectral responsivity of multi-junction photovoltaic (PV) devices |
2165 |
TCVN 12678-9:2020Thiết bị quang điện – Phần 9: Yêu cầu về tính năng của bộ mô phỏng mặt trời Photovoltaic devices – Part 9: Solar simulator performance requirements |
2166 |
TCVN 12678-10:2020Thiết bị quang điện – Phần 10: Phương pháp đo độ tuyến tính Photovoltaic devices – Part 10: Methods of linearity measurement |
2167 |
TCVN 6392:2020Cá xay chế biến hình que, cá miếng và cá philê tẩm bột xù hoặc bột nhão đông lạnh nhanh Quick frozen fish sticks (fish fingers), fish portions and fish fillets - breaded or in batter |
2168 |
|
2169 |
TCVN 7267:2020Khối cá philê, thịt cá xay và hỗn hợp cá philê với thịt cá xay đông lạnh nhanh Quick frozen blocks of fish fillet, minced fish flesh and mixtures of fillets and minced fish flesh |
2170 |
|
2171 |
TCVN 13016:2020Sản phẩm cồi điệp tươi và đông lạnh nhanh Fresh and quick frozen raw scallop products |
2172 |
|
2173 |
TCVN 13018:2020Thủy sản và sản phẩm thủy sản – Xác định hàm lượng axit domoic – Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao pha đảo (RP-HPLC) sử dụng detector UV Fish and fishery products – Determination of domoic acid content – Reversed phase high performance liquid chromatography (RP-HPLC) method using UV detection |
2174 |
TCVN 13019:2020Thủy sản và sản phẩm thủy sản – Xác định hàm lượng metyl thủy ngân – Phương pháp sắc ký khí - plasma cặp cảm ứng - phổ khối lượng (GC-ICP-MS) có pha loãng đồng vị Fish and fishery products – Determination of methylmercury content – Isotope dilution GC-ICP-MS method |
2175 |
|
2176 |
TCVN 13262-1:2020Thuốc bảo vệ thực vật - Phần 1: Xác định hàm lượng hoạt chất thiram bằng phương pháp chuẩn độ Pesticides - Part 1: Determination of thiram content by titration method |
2177 |
TCVN 13262-4:2020Thuốc bảo vệ thực vật - Phần 4: Xác định hàm lượng hoạt chất nhóm Cytokinins bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Pesticides - Part 4: Determination of cytokinins group content by high performance liquid chromatographic method |
2178 |
TCVN 13081-1:2020Thành phần điện tử – Bảo quản lâu dài các linh kiện bán dẫn điện tử – Phần 1: Quy định chung Electronic components – Long-term storage of electronic semiconductor devices – Part 1: General |
2179 |
TCVN 13082-1:2020Chiết áp dùng trong thiết bị điện tử – Phần 1: Quy định kỹ thuật chung Potentiometers for use in electronic equipment – Part 1: Generic specification |
2180 |
TCVN 13082-2:2020Chiết áp dùng trong thiết bị điện tử – Phần 2: Quy định kỹ thuật từng phần – Chiết áp tác động bằng vít dẫn và đặt trước kiểu quay Potentiometers for use in electronic equipment – Part 2: Sectional specification – Lead-screw actuated and rotary preset potentiometers |