-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8989:2012Vi sinh vật trong thực phẩm - Phương pháp định lượng aspergillus parasiticus và aspergillus versicolor giả định Microbiology of foodstuffs - Determination of presumptive Aspergillus parasiticus and Aspergillus versicolor |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13126:2020Than nâu và than non – Xác định hàm lượng hắc ín, nước, khí và cặn cốc bằng chưng cất nhiệt độ thấp Brown coals and lignites – Determination of yelds of tar, water, gas and coke residue by low temperature distillation |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |