• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 4475:1987

Dụng cụ đo điện. Thuật ngữ và định nghĩa

Electrical measuring instruments. Terms and definitions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 6191-2:1996

Chất lượng nước. Phát hiện và đếm số bào tử vi khuẩn kị khí khử sunphit (Clostridia). Phần 2: Phương pháp màng lọc

Water quality. Detection and enumeration of the spores of sulfite-reducing anaerobes (clostridia). Part 2: Method by membrane filtration

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 1046:1988

Thủy tinh. Phương pháp xác định độ bền nước ở 98oC và phân cấp

Glass. Hydrolytic resistance of glass grains at 98oC. Test methods and classification

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 13128:2020

Dầu thô và nhiên liệu cặn − Xác định hàm lượng niken, vanadi, sắt và natri bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Standard test methods for determination of nickel, vanadium, iron, and sodium in crude oils and residual fuels by flame atomic absorption spectrometry

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 250,000 đ