-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12995:2020Đậu bắp quả tươi Okra |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1554:1974Gỗ. Phương pháp xác định độ thấm nước Wood. Determination of water penetration |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13275:2020Truy xuất nguồn gốc – Định dạng vật mang dữ liệu Traceability – The format of data carriers |
232,000 đ | 232,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 1548:1974Kiểm tra không phá hủy mối hàn - Phương pháp siêu âm Nondestructive testing. Welded jointe. Uitrasonie methods |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 2265:2020Thức ăn chăn nuôi – Thức ăn hỗn hợp cho gà Animal feeding stuffs – Compound feeds for chicken |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 1538:1974Thức ăn hỗn hợp cho gia súc - Phương pháp xác định hàm lượng cát Animal mixed feeding stuffs. Determination of sand content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 1555:1974Động cơ đốt trong. Chiều quay và đánh số xilanh Internal combustion engines. Rotary directions and methods for numbering cylinders |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 12993:2020Đậu cove quả tươi French bean |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 12996:2020Cà chua thân gỗ quả tươi Tree tomatoes |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 13114:2020Chất dẻo – Chất dẻo có khả năng tạo compost – Yêu cầu kỹ thuật và phƣơng pháp thử Plastics - Compostable plastics - Specifications and test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,032,000 đ |