Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 12.080 kết quả.
Searching result
2041 |
TCVN 13133:2020Chất lỏng cách điện – Xác định nước bằng chuẩn độ điện lượng Karl Fischer Standard Test Method for water insulating liquids by coulometric Karl Fischer titration |
2042 |
TCVN 13063-1:2020Hệ thống giao thông thông minh (ITS) – Giao thức hướng dẫn qua thiết bị ITS cá nhân cho các hệ thống cảnh báo an toàn giao thông - Phần 1: Thông tin chung và xác định trường hợp sử dụng Intelligent transport systems –Guidance protocol via personal ITS station for advisory safe system Part 1: General information and use casedefinitions |
2043 |
TCVN 13131:2020Chất lỏng cách điện – Lấy mẫu Standard practices for sampling electrical insulating liquids |
2044 |
TCVN 13129:2020Dầu cách điện gốc khoáng sử dụng trong thiết bị điện – Yêu cầu kỹ thuật Standard specification for mineral insulating oil used in electrical apparatus |
2045 |
TCVN 13130:2020Dầu cách điện gốc khoáng có điểm cháy cao – Yêu cầu kỹ thuật Standard specification for high fire-point mineral insulating oils |
2046 |
TCVN 7909-3-11:2020Tương thích điện từ (EMC) – Phần 3-11: Các giới hạn – Giới hạn thay đổi điện áp, biến động điện áp và nhấp nháy trong hệ thống cấp điện hạ áp công cộng –Thiết bị có dòng điện danh định ≤ 75 A và phụ thuộc vào kết nối có điều kiện Electromagnetic compatibility (EMC) – Part 3-11: Limits – Limitation of voltage changes, voltage fluctuations and flicker in public low-voltage supply systems – Equipment with rated current ≤ 75 A and subject to conditional connection |
2047 |
TCVN 7909-3-12:2020Tương thích điện từ (EMC) – Phần 3-12: Các giới hạn – Giới hạn dòng điện hài được tạo ra bởi thiết bị kết nối với hệ thống điện hạ áp công cộng có dòng điện đầu vào > 16 A và ≤ 75 A mỗi pha Electromagnetic compatibility (EMC) – Part 3-12: Limits – Limits for harmonic currents produced by equipment connected to public low-voltage systems with input current >16 A and ≤ 75 A per phase |
2048 |
TCVN 13085:2020Hệ thống phát điện quang điện – Yêu cầu về tương thích điện từ (EMC) và phương pháp thử nghiệm đối với thiết bị chuyển đổi điện Photovoltaic power generating systems – EMC requirements and test methods for power conversion equipment |
2049 |
TCVN 12673:2020Bộ nghịch lưu quang điện – Tờ dữ liệu và tấm nhãn Photovoltaic inverters – Data sheet and name plate |
2050 |
TCVN 12674:2020Hệ thống quang điện – Bộ ổn định công suất – Quy trình đo hiệu suất Photovoltaic systems – Power conditioners – Procedure for measuring efficiency |
2051 |
TCVN 12675:2020Hộp kết nối dùng cho môđun quang điện – Yêu cầu an toàn và thử nghiệm Junction boxes for photovoltaic modules – Safety requirements and tests |
2052 |
|
2053 |
TCVN 12677:2020Dàn quang điện – Phép đo đặc tính dòng điện-điện áp tại hiện trường Photovoltaic (PV) array – On-site measurement of current-voltage characteristics |
2054 |
TCVN 13188:2020Chất làm mát động cơ gốc glycol dùng cho ô tô và xe tải hạng nhẹ – Quy định kỹ thuật Standard specification for glycol base engine coolant for automotive and light-duty service |
2055 |
TCVN 13189:2020Chất làm mát động cơ không chứa nước dùng cho ô tô và xe tải hạng nhẹ – Quy định kỹ thuật Standard specification for non-aqueous engine coolant for automobile and light-duty service |
2056 |
TCVN 13190:2020Chất làm mát động cơ gốc 1,3-propanediol (PDO) dùng cho ô tô và xe tải hạng nhẹ – Quy định kỹ thuật Standard specification for 1,3-propanediol base engine coolant for automobile and light-duty service |
2057 |
TCVN 13191:2020Chất làm mát động cơ và chất chống gỉ – Phương pháp xác định độ kiềm bảo quản Standard test method for reserve alkalinity of engine coolants and antirusts |
2058 |
TCVN 13192:2020Etylen glycol và propylen glycol – Phương pháp phân tích Standard test method for analysis of ethylene glycols and propylene glycols |
2059 |
TCVN 13240:2020Công nghệ thông tin – Mạng cảm biến: Mạng cảm biến và giao diện mạng cảm biến cho hệ thống lưới điện thông minh Information technology – Sensor networks: Sensor network and its interfaces for smart grid system |
2060 |
TCVN 13241:2020Công nghệ thông tin — Mạng cảm biến — Giao diện ứng dụng mạng cảm biến chung Information technology — Sensor networks — Generic Sensor Network Application Interface |