Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R6R8R5R2R6*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 13010-1:2020
Năm ban hành 2020
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Bao đựng chè - Quy định kỹ thuật - Phần 1: Bao chuẩn để vận chuyển chè trên palét và côngtenơ
|
Tên tiếng Anh
Title in English Tea sacks — Specification — Part 1: Reference sack for alletized and containerized transport of tea
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 9884-1:1994
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field |
Số trang
Page 13
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):156,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định vật liệu, cấu trúc và kích thước của bao chuẩn (có van, đáy phẳng, hình lục giác, cấu trúc kín được sản xuất từ vật liệu hình ống, may kín cả miệng bao và đáy bao) phù hợp để vận chuyển chè trên palét và côngtenơ:
– palét bốn chiều nâng, kích thước 1 120 mm x 1 120 mm, đáy phẳng để phù hợp với kích thước chịu tải 1 140 mm x 1 140 mm được quy định trong TCVN 5118 (ISO 3676); – trong các côngtenơ vận chuyển hàng hóa có kích thước quy định trong TCVN 7553 (ISO 668), đóng kín và không thông gió hoặc đóng kín và có thông gió phía sau [xem TCVN 7555 (ISO 830), 4.1.1.1]. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 1270 (ISO 536), Giấy và các tông – Xác định định lượng TCVN 1862-2 (ISO 1924-2) Giấy và cáctông – Xác định tính chất bền kéo – Phần 2:Phương pháp tốc độ giãn dài không đổi TCVN 3229 (ISO 1974), Giấy – Xác định độ bền xé – Phương pháp Elmendorf TCVN 5118 (ISO 3676), Bao gói – Cỡ đơn vị đóng gói – Kích thước TCVN 6591 (ISO 2758), Giấy – Xác định độ chịu bục TCVN 7553 (ISO 668), Côngtenơ vận chuyển loạt 1 – Phân loại, kích thước và khối lượng danh định. TCVN 7555 (ISO 830), Côngtenơ vận tải-Từ vựng TCVN 8489 (ISO 4797), Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh – Bình đun có khớp nối nhám hình côn TCVN 11628-1 (ISO 6590-1), Bao bì – Từ vựng và kiểu – Phần 1:Bao giấy ISO 6591-1:1984, Packaging – Sacks – Description and method of measurement – Part 1:Empty paper sacks (Bao bì – Bao đựng – Mô tả và phương pháp đo – Phần 1:Bao giấy rỗng) ISO 7023:1983, Packaging – Sacks – Method of sampling empty sacks for testing (Bao bì – Bao đựng – Phương pháp lấy mẫu bao rỗng để thử nghiệm) ISO 8351-1:1994, Packaging – Method of specification for sacks – Part 1:Paper sacks (Bao bì – Phương pháp quy định đối với bao giấy) |
Quyết định công bố
Decision number
2420/QĐ-BKHCN , Ngày 03-09-2020
|
Ban kỹ thuật
Technical Committee
TCVN/TC/F20
|