-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 9742:2013Chè hòa tan dạng rắn. Xác định tro tổng số Instant tea in solid form. Determination of total ash |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 12995:2020Đậu bắp quả tươi Okra |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 5714:2007Chè. Xác định hàm lượng xơ thô Tea. Determination of crude fibre content |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 9658:2013Sữa. Xác định phosphatase kiềm Milk. Determination of alkaline phosphatase |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 5699-2-69:2013Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn - Phần 2-69: Yêu cầu cụ thể đối với máy hút bụi ướt và khô, kể cả bàn chải điện dùng cho mục đích thương mại. Household and similar electrical appliances - Safety. Part 2-69: Particular requirements for wet and dry vacuum cleaners, including power brush, for commercial use |
296,000 đ | 296,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 9301:2013Cây giống bơ. Yêu cầu kỹ thuật Avocado grafted seeding. Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 12627:2019Bột canh gia vị và hạt nêm - Xác định hàm lượng mononatri glutamat bằng phương pháp chuẩn độ Spicing salt powder and seasoning - Determination of monosodium glutamate content by titration method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 4080:1985Tằm dâu. Kén giống và trứng giống 621. Yêu cầu kỹ thuật Mulberry silk worms. \"621\" breed cocoons and eggs. Specification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 9 |
TCVN 12993:2020Đậu cove quả tươi French bean |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 10 |
TCVN 12996:2020Cà chua thân gỗ quả tươi Tree tomatoes |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 946,000 đ | ||||