- Trang chủ
- Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia
Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia
Hiển thị 41 - 60 trong số 138
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật | Trưởng ban | Thư ký |
---|---|---|---|---|
41 | TCVN/TC 206 | Gốm cao cấp | Ngô Sỹ Lương | Trần Thị Thanh Xuân |
42 | TCVN/TC 165 | Gỗ kết cấu | Nguyễn Phan Thiết | Đoàn Bích Nga |
43 | TCVN/TC/E 1/SC 5 | Hiệu suất năng lượng cho thiết bị lạnh | Nguyễn Xuân Tiên | Đoàn Thị Thanh Vân |
44 | TCVN/TC 47 | Hóa học | Ngô Sỹ Lương | Trần Thị Thanh Xuân |
45 | TCVN/TC 131 | Hệ thống truyền dẫn chất lỏng | Đào Duy Trung | Trần Thị Kim Huế |
46 | TCVN/TC 82 | Khai khoáng | Vũ Như Văn | Trần Văn Hòa |
47 | TCVN/TC 79 | Kim loại màu và hợp kim của kim loại màu | Vũ Quốc Toản | Đỗ Quang Long |
48 | TCVN/JTC 1/SC 27 | Kỹ thuật an ninh | Trần Duy Lai | Nguyễn Đắc Minh |
49 | TCVN/TC/E 12 | Lưới điện thông minh | Nguyễn Đình Quang | Đinh Nhật Minh |
50 | TCVN/TC 107 | Lớp phủ kim loại | Tô Duy Phương | Trần Thị Kim Huế |
51 | TCVN/TC 39 | Máy công cụ | Đào Duy Trung | Nguyễn Ngọc Hưởng |
52 | TCVN/TC 23 | Máy kéo và máy dùng trong nông lâm nghiệp | Bùi Hải Triều | Nguyễn Duy Trinh |
53 | TCVN/TC 86 | Máy lạnh và điều hòa không khí | Nguyễn Đức Lợi | Nguyễn Ngọc Hưởng |
54 | TCVN/TC 118 | Máy nén khí | Bùi Quốc Thái | Nguyễn Duy Trinh |
55 | TCVN/TC/E 1 | Máy điện và khí cụ điện | Lương Văn Phan | Đoàn Thị Thanh Vân |
56 | TCVN/TC/M 1 | Mẫu chuẩn | Trần Bảo | Bùi Ngọc Bích |
57 | TCVN/TC/F 3 | Nguyên tắc chung về vệ sinh thực phẩm | Vũ Hồng Sơn | Ngô Quỳnh Hoa |
58 | TCVN/TC/F 1 | Ngũ cốc và đậu đỗ | Nguyễn Duy Lâm | Nguyễn Minh Phương |
59 | TCVN/TC 106 | Nha khoa | Trịnh Đình Hải | Trần Thị Thanh Xuân |
60 | TCVN/TC 27 | Nhiên liệu khoáng rắn | Lê Việt Dũng | Trần Văn Hòa |