- Trang chủ
- Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia
Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia
Hiển thị 101 - 120 trong số 137
| # | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật | Trưởng ban | Thư ký |
|---|---|---|---|---|
| 101 | TCVN/TC/M 1 | Mẫu chuẩn | Trần Bảo | Bùi Ngọc Bích |
| 102 | TCVN/TC/M 2 | Đo lường và các vấn đề liên quan | Trần Bảo | Bùi Ngọc Bích |
| 103 | TCVN/TC/F 13 | Phương pháp phân tích và lấy mẫu | Trần Chương Huyến | Phạm Thị Sáng |
| 104 | TCVN/JTC 1/SC 27 | Kỹ thuật an ninh | Trần Duy Lai | Nguyễn Đắc Minh |
| 105 | TCVN/TC 69 | Ứng dụng các phương pháp thống kê | Trần Mạnh Tuấn | Bùi Ngọc Bích |
| 106 | TCVN/TC/F 17 | Thức ăn chăn nuôi | Trần Quốc Việt | Vũ Thị Thu Hiền |
| 107 | TCVN/TC 282 | Tái sử dụng nước | Trần Thị Việt Nga | Hoàng Thị Hương Trà |
| 108 | TCVN/TC 98/SC 4 | Cơ sở thiết kế công trình xăng dầu - dầu khí | Trần Văn Thịnh | Trần Văn Hòa |
| 109 | TCVN/TC 61 | Chất dẻo | Trần Vĩnh Diệu | Trần Thị Thanh Xuân |
| 110 | TCVN/TC 138 | Ống, phụ tùng đường ống, van bằng chất dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng | Trần Vĩnh Diệu | Hà Thị Thu Trà |
| 111 | TCVN/TC 106 | Nha khoa | Trịnh Đình Hải | Trần Thị Thanh Xuân |
| 112 | TCVN/TC 107 | Lớp phủ kim loại | Tô Duy Phương | Trần Thị Kim Huế |
| 113 | TCVN/TC 46 | Thông tin và tư liệu | Tạ Bá Hưng | Nguyễn Vân Anh |
| 114 | TCVN/TC/F 2 | Dầu mỡ động vật và thực vật | Vũ Hồng Sơn | Nguyễn Thuý Hằng |
| 115 | TCVN/TC/F 3 | Nguyên tắc chung về vệ sinh thực phẩm | Vũ Hồng Sơn | Ngô Quỳnh Hoa |
| 116 | TCVN/TC/F 3/SC 1 | Sản phẩm nông nghiệp hữu cơ | Vũ Hồng Sơn | Lê Thành Hưng |
| 117 | TCVN/TC 82 | Khai khoáng | Vũ Như Văn | Trần Văn Hòa |
| 118 | TCVN/TC 79 | Kim loại màu và hợp kim của kim loại màu | Vũ Quốc Toản | Đỗ Quang Long |
| 119 | TCVN/TC 01 | Vấn đề chung về tiêu chuẩn hóa | Vũ Văn Diện | |
| 120 | TCVN/TC 02 | Vấn đề chung về người tiêu dùng | Vũ Văn Diện | Mai Thu Phương |