- Trang chủ
- Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia
Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia
Hiển thị 61 - 80 trong số 138
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật | Trưởng ban | Thư ký |
---|---|---|---|---|
61 | TCVN/TC 28/SC 2 | Nhiên liệu lỏng - Phương pháp thử | Lê Cảnh Hòa | Trần Thị Thanh Xuân |
62 | TCVN/TC 28/SC 5 | Nhiên liệu sinh học | Lê Cảnh Hòa | Trần Thị Thanh Xuân |
63 | TCVN/TC 85 | Năng lượng hạt nhân | Lê Văn Hồng | Tạ Hoài Nam |
64 | TCVN/TC/E 13 | Năng lượng tái tạo | Nguyễn Đình Quang | Lương Hoàng Anh |
65 | TCVN/TC 11 | Nồi hơi và bình chịu áp lực | Trương Duy Nghĩa | Đỗ Quang Long |
66 | TCVN/TC 51 | Palét dùng để vận chuyển hàng hóa, vật liệu bằng phương pháp tải đơn vị | Nguyễn Trung Sơn | Nguyễn Ngọc Hưởng |
67 | TCVN/TC 134 | Phân bón | Nguyễn Xuân Lãng | Trần Thị Thanh Xuân |
68 | TCVN/TC/F 13 | Phương pháp phân tích và lấy mẫu | Trần Chương Huyến | Phạm Thị Sáng |
69 | TCVN/TC 94 | Phương tiện bảo vệ cá nhân | Lưu Văn Chúc | Nguyễn Thị Thu Thủy |
70 | TCVN/TC 22 | Phương tiện giao thông đường bộ | Đỗ Hữu Đức | Trần Thị Kim Huế |
71 | TCVN/TC 44 | Quá trình hàn | Hà Văn Vui | Nguyễn Ngọc Hưởng |
72 | TCVN/TC 117 | Quạt Công nghiệp | Nguyễn Ngọc Chương | Nguyễn Duy Trinh |
73 | TCVN/TC 210 | Quản lý chất lượng trang thiết bị y tế | Nguyễn Minh Tuấn | Đoàn Bích Nga |
74 | TCVN/TC 176 | Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng | Vũ Xuân Thủy | Màn Thùy Giang |
75 | TCVN/TC 258 | Quản lý dự án, chương trình và danh mục đầu tư | Nguyễn Minh Bằng | Mai Thu Phương |
76 | TCVN/TC 207 | Quản lý môi trường | Lê Thu Hoa | Hoàng Thị Hương Trà |
77 | TCVN/TC 260 | Quản trị nguồn nhân lực | Nguyễn Thế Vinh | |
78 | TCVN/TC 102 | Quặng sắt | Đào Văn Hoằng | Trần Văn Hòa |
79 | TCVN/TC/F 10 | Rau quả và sản phẩm rau quả | Đoàn Văn Lư | Nguyễn Thuý Hằng |
80 | TC 299 | Robot | Phạm Văn Hùng |