- Trang chủ
- Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia
Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia
Hiển thị 21 - 40 trong số 137
| # | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật | Trưởng ban | Thư ký |
|---|---|---|---|---|
| 21 | TCVN/TC 224 | Các hoạt động dịch vụ liên quan đến hệ thống cung cấp nước uống, nước thải và nước mưa | Hồ Anh Cương | Nguyễn Thị Trang |
| 22 | TCVN/JTC 1 | Công nghệ thông tin | Nguyễn Chí Công | Nguyễn Hải Anh |
| 23 | TCVN/TC 268/SC 1 | Cơ sở hạ tầng cộng đồng thông minh | Nguyễn Việt Hải | Nguyễn Hải Anh |
| 24 | TCVN/TC 98/SC 4 | Cơ sở thiết kế công trình xăng dầu - dầu khí | Trần Văn Thịnh | Trần Văn Hòa |
| 25 | TCVN/TC 96 | Cần Cẩu | Trương Quốc Thành | Trần Thị Kim Huế |
| 26 | TCVN/TC 268 | Cộng đồng và thành phố bền vững | Phùng Mạnh Trường | Nguyễn Phương Thủy |
| 27 | TCVN/TC/F 6 | Dinh dưỡng và thức ăn kiêng | Phan Thị Kim | Nguyễn Thuý Hằng |
| 28 | TCVN/TC/E 4 | Dây và cáp điện | Lê Phan Chính | Lương Hoàng Anh |
| 29 | TCVN/TC/F 2 | Dầu mỡ động vật và thực vật | Vũ Hồng Sơn | Nguyễn Thuý Hằng |
| 30 | TCVN/TC 63 | Dụng cụ chứa bằng thủy tinh | Phan Minh Hải | Đỗ Thị Thu Hiền |
| 31 | TCVN/TC 29 | Dụng cụ cầm tay | Đinh Văn Chiến | Nguyễn Duy Trinh |
| 32 | TCVN/TC 48 | Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh | Phan Minh Hải | Đỗ Thị Thu Hiền |
| 33 | TCVN/TC 157 | Dụng cụ tránh thai | Phan Trung Nghĩa | Đoàn Bích Nga |
| 34 | TCVN/TC 159 | Ecgônômi | Nguyễn Thu Hà | Ngô Minh Dương |
| 35 | TCVN/TC 132 | Fero | Nguyễn Văn Sưa | Đỗ Quang Long |
| 36 | TCVN/TC/F 4 | Gia vị và phụ gia thực phẩm | Nguyễn Duy Thịnh | Phạm Thị Sáng |
| 37 | TCVN/JTC 1/SC 35 | Giao diện người sử dụng | Đặng Minh Tuấn | Nguyễn Phương Thủy |
| 38 | TCVN/TC 6 | Giấy và sản phẩm giấy | Đào Sỹ Sành | Hà Thị Thu Trà |
| 39 | TCVN/TC 216 | Giầy dép | Đỗ Thị Hồi | Nguyễn Thị Thu Thủy |
| 40 | TCVN/TC 206 | Gốm cao cấp | Ngô Sỹ Lương | Trần Thị Thanh Xuân |