Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 24 kết quả.

Searching result

1

TCVN 13471:2022

Quy tắc kỹ thuật chung về đo lường, tính toán và thẩm định tiết kiệm năng lượng của các dự án

General technical rules for measurement, calculation and verification of energy savings of projects

2

TCVN 4710:2018

Sản phẩm chịu lửa - Gạch samốt

Refractory product - Fireclay brick

3

TCVN 11471:2016

Phụ gia thực phẩm – Tinh bột biến tính

Food additive – Modified starches

4

TCVN 10471:2014

Ô tô con - Phân bố khối lượng

Passenger cars - Mass distribution

5

TCVN 9471:2012

Thức ăn chăn nuôi. Dicanxi phosphat. Yêu cầu kỹ thuật.

Animal feeding stuffs. Specification for dicalcium phosphates

6

TCVN 6471:2010

Phụ gia thực phẩm. Phương pháp thử đối với các chất tạo hương

Food additives. Test methods for flavouring agents

7

TCVN 8471:2010

Thực phẩm. Xác định Acesulfame-K, aspartame và sacarin. Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao

Foodstuffs. Determination of acesulfame-K, aspartame and saccharin. High performance liquid chromatographic method.

8

TCVN 8095-471:2009

Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 471: Cái cách điện

International electrotechnical vocabulary. Part 471: Insulators

9

TCVN 5471:2007

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần G02: Độ bền màu với khói của khí đốt

Textiles. Tests for colour fastness. Part G02: Colour fastness to burnt-gas fumes

10

TCVN 7471:2005

Các sản phẩm hợp kim loại tấm đã hoàn thiện/phủ sơn, sử dụng bên trong và bên ngoài công trình xây dựng

Prefinished/prepainted sheet metal products for interior/exterior building applications

11

TCVN 4710:1998

Vật liệu chịu lửa - Gạch samôt

Refractory materials - Fireclay bricks

12

TCVN 5471:1991

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với khói của khí thải

Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to burnt-gas fumes

13

TCVN 4710:1989

Gạch chịu lửa samốt

Fireclay bricks

14

TCVN 4711:1989

Phương tiện đo độ dài. Sơ đồ kiểm định

Measuring means of length. Verification schemes

15

TCVN 4712:1989

Đồ hộp rau qủa. Phương pháp xác định hàm lượng anhyđrit sunfua

Canned vegetables and fruits. Determination of sulfurous anhydride content

16

TCVN 4713:1989

Đồ hộp rau qủa. Phương pháp xác định hàm lượng axit sobic

Canned vegetables and fruits. Determination of sorbic acid content

17

TCVN 4714:1989

Đồ hộp rau qủa. Phương pháp xác định hàm lượng axit benzoic

Canned vegetables and fruits. Determination of benzoic acid content

18

TCVN 4715:1989

Đồ hộp rau qủa. Phương pháp xác định hàm lượng vitamin C (axit ascorbic)

Canned vegetables and fruits. Determination of vitamin C (ascorbic acid) content

19

TCVN 4716:1989

Đồ hộp rau qủa. Phương pháp xác định hàm lượng etanol

Canned vegetables and fruits. Determination of ethanol content

20

TCVN 4717:1989

Thiết bị sản xuất. Che chắn an toàn. Yêu cầu chung về an toàn

Occupational safety standards system. Industrial equipments. Protective feme. General safety requirements

Tổng số trang: 2