Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 24 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 13471:2022Quy tắc kỹ thuật chung về đo lường, tính toán và thẩm định tiết kiệm năng lượng của các dự án General technical rules for measurement, calculation and verification of energy savings of projects |
2 |
|
3 |
|
4 |
|
5 |
TCVN 9471:2012Thức ăn chăn nuôi. Dicanxi phosphat. Yêu cầu kỹ thuật. Animal feeding stuffs. Specification for dicalcium phosphates |
6 |
TCVN 6471:2010Phụ gia thực phẩm. Phương pháp thử đối với các chất tạo hương Food additives. Test methods for flavouring agents |
7 |
TCVN 8471:2010Thực phẩm. Xác định Acesulfame-K, aspartame và sacarin. Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao Foodstuffs. Determination of acesulfame-K, aspartame and saccharin. High performance liquid chromatographic method. |
8 |
TCVN 8095-471:2009Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 471: Cái cách điện International electrotechnical vocabulary. Part 471: Insulators |
9 |
TCVN 5471:2007Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần G02: Độ bền màu với khói của khí đốt Textiles. Tests for colour fastness. Part G02: Colour fastness to burnt-gas fumes |
10 |
TCVN 7471:2005Các sản phẩm hợp kim loại tấm đã hoàn thiện/phủ sơn, sử dụng bên trong và bên ngoài công trình xây dựng Prefinished/prepainted sheet metal products for interior/exterior building applications |
11 |
|
12 |
TCVN 5471:1991Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với khói của khí thải Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to burnt-gas fumes |
13 |
|
14 |
TCVN 4711:1989Phương tiện đo độ dài. Sơ đồ kiểm định Measuring means of length. Verification schemes |
15 |
TCVN 4712:1989Đồ hộp rau qủa. Phương pháp xác định hàm lượng anhyđrit sunfua Canned vegetables and fruits. Determination of sulfurous anhydride content |
16 |
TCVN 4713:1989Đồ hộp rau qủa. Phương pháp xác định hàm lượng axit sobic Canned vegetables and fruits. Determination of sorbic acid content |
17 |
TCVN 4714:1989Đồ hộp rau qủa. Phương pháp xác định hàm lượng axit benzoic Canned vegetables and fruits. Determination of benzoic acid content |
18 |
TCVN 4715:1989Đồ hộp rau qủa. Phương pháp xác định hàm lượng vitamin C (axit ascorbic) Canned vegetables and fruits. Determination of vitamin C (ascorbic acid) content |
19 |
TCVN 4716:1989Đồ hộp rau qủa. Phương pháp xác định hàm lượng etanol Canned vegetables and fruits. Determination of ethanol content |
20 |
TCVN 4717:1989Thiết bị sản xuất. Che chắn an toàn. Yêu cầu chung về an toàn Occupational safety standards system. Industrial equipments. Protective feme. General safety requirements |