• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8242-3:2009

Cần trục. Từ vựng. Phần 3: Cần trục tháp

Cranes. Vocabulary. Part 2: Tower cranes

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 6443:2009

Mô tô. Vành bánh hợp kim nhẹ. Phương pháp thử

Motorcycles. Light-alloy wheels. Test method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 7134:2002

Gạch gốm ốp lát, nhóm BIII (E > 10%). Yêu cầu kỹ thuật

Ceramic floor and wall tiles, group BIII (E > 10%). Specification

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 9982-1:2018

Tủ lạnh bày hàng – Phần 1: Từ vựng

Refrigerated display cabinets – Part 1: Vocabulary

200,000 đ 200,000 đ Xóa
5

TCVN 6098-2:1996

Phương pháp đo và biểu thị các tính năng của máy thu hình. Phần 2: Các phép đo điện và âm thanh ở âm tần

Recommendated methods of measurement on receivers for television broadcast transmissions. Part 2: Electrical and acoustic measurements at audio-frequencies

150,000 đ 150,000 đ Xóa
6

TCVN 9541:2013

Giầy dép. Phương pháp thử mũ giầy, lót mũ giầy, lót mặt. Độ bền xé.

Footwear. Test methods for uppers, linings and insocks. Tear strength

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 4503:2009

Chất dẻo. Xác định độ chịu mài mòn bằng bánh xe mài mòn

Plastics. Determination of resistance to wear by abrasive wheels

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 4710:1989

Gạch chịu lửa samốt

Fireclay bricks

100,000 đ 100,000 đ Xóa
9

TCVN 7947:2008

Xi măng Alumin. Phương pháp phân tích hóa học

Alumina cement. Methods of chemical anlysis

100,000 đ 100,000 đ Xóa
10

TCVN 6703:2010

Xăng hàng không và xăng động cơ thành phẩm - Xác định benzen và toluen bằng phương pháp sắc ký khí

Standard test method for determination of benzene and toluene in finished motor and aviation gasoline by gas chromatography

150,000 đ 150,000 đ Xóa
11

TCVN 179:1986

Vật liệu chịu lửa. Phương pháp xác định độ chịu lửa

Refractory materials. Determination of fireproofness

50,000 đ 50,000 đ Xóa
12

TCVN 7722-2-3:2019

Đèn điện - Phần 2-3 : Yêu cầu cụ thể - Đèn điện dùng cho chiếu sáng đường và phố

Luminaires – Part 2-3: Particular requirements – Luminaires for road and street lighting

100,000 đ 100,000 đ Xóa
13

TCVN 4800:1989

Bột cá. Thuật ngữ và định nghĩa

Fish powder. Terms and definitions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
14

TCVN 10685-3:2018

Vật liệu chịu lửa không định hình - Phần 3: Đặc tính khi nhận mẫu

Monolithic (unshaped) refractory products - Part 3: Characterization as received

100,000 đ 100,000 đ Xóa
15

TCVN 6471:2010

Phụ gia thực phẩm. Phương pháp thử đối với các chất tạo hương

Food additives. Test methods for flavouring agents

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,550,000 đ