Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R0R2R9R7R5R9*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 4710:1989
Năm ban hành 1989

Publication date

Tình trạng W - Hết hiệu lực (Withdraw)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Gạch chịu lửa samốt
Tên tiếng Anh

Title in English

Fireclay bricks
Thay thế bằng

Replaced by

Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

81.080 - Vật liệu chịu lửa
Lĩnh vực chuyên ngành

Specialized field

5.1.8.1 - Vật liệu chịu lửa
Số trang

Page

12
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):144,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này áp dụng cho các loại gạch chịu lửa samốt nung có hàm lượng nhôm ôxit từ 28 đến 45%, được sử dụng cho các thiết bị nhiệt khác nhau của các ngành công nghiệp.
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 4348:1986 , đất sét để sản xuất gạch, ngói nung-phương pháp xác định hàm lượng nhôm oxyt.
TCVN 179:1986 , vật liệu chịu lửa-phương pháp xác định độ chịu lửa.
TCVN 176:1986 , vật liệu chịu lửa-phương pháp xác định độ bền nén.
TCVN 178:1986 , vật liệu chịu lửa-phương pháp xác định độ hút nước, độ xốp và khối lượng thể tích.
TCVN 201:1986 , vật liệu chịu lửa-phương pháp xác định độ co hay nở phụ.
TCVN 202:1986 , vật liệu chịu lửa-phương pháp xác định độ biến dạng dưới tải trọng.